Bản dịch của từ Tensed trong tiếng Việt
Tensed

Tensed (Verb)
Làm hoặc trở nên căng thẳng, điển hình là dự đoán điều gì đó.
Make or become tense typically in anticipation of something.
She tensed when she heard the loud noise outside.
Cô ấy căng thẳng khi nghe tiếng ồn lớn bên ngoài.
They didn't tensed during the calm discussion about community issues.
Họ không căng thẳng trong cuộc thảo luận bình tĩnh về các vấn đề cộng đồng.
Did you tensed before the community meeting last week?
Bạn có căng thẳng trước cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
Dạng động từ của Tensed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tensing |
Tensed (Adjective)
Many students feel tensed before their IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên cảm thấy căng thẳng trước kỳ thi nói IELTS.
She is not tensed during her preparation for the IELTS exam.
Cô ấy không cảm thấy căng thẳng trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
Are you tensed about the upcoming IELTS writing section?
Bạn có cảm thấy căng thẳng về phần viết IELTS sắp tới không?
Họ từ
Tensed là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái căng thẳng hoặc lo lắng. Trong ngữ pháp, "tensed" cũng có thể ám chỉ đến việc sử dụng thì trong câu. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể gặp nhiều hơn các cụm từ liên quan đến cảm xúc.
Từ "tensed" có nguồn gốc từ động từ Latinh "tendere", có nghĩa là "kéo căng". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành thông qua động từ "tense", bắt nguồn từ "tensed" để chỉ trạng thái bị kéo căng hoặc căng thẳng. Theo thời gian, từ này không chỉ ám chỉ đến trạng thái thể chất mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh cảm xúc, tâm lý, phản ánh sự căng thẳng trong giao tiếp và biểu cảm của con người.
Từ "tensed" xuất hiện khá thường xuyên trong phần Nghe và Nói của IELTS, đặc biệt trong các bối cảnh liên quan đến cảm xúc, tâm lý hoặc trạng thái cơ thể. Trong phần Đọc và Viết, "tensed" thường được sử dụng trong các văn bản mô tả hành động căng thẳng hoặc cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học và thể thao, nơi diễn tả cảm giác căng thẳng trong tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp