Bản dịch của từ Tenterhook trong tiếng Việt

Tenterhook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tenterhook (Noun)

tˈɛntəɹhʊk
tˈɛntəɹhʊk
01

Móc dùng để buộc vải vào khung phơi hoặc lều.

A hook used to fasten cloth on a drying frame or tenter.

Ví dụ

She carefully hung the shirt on the tenterhook to dry.

Cô ấy cẩn thận treo áo vào móc treo để phơi khô.

Don't forget to remove the clothes from the tenterhook before leaving.

Đừng quên lấy quần áo ra khỏi móc treo trước khi đi.

Is the tenterhook sturdy enough to hold all the wet laundry?

Móc treo có đủ chắc chắn để giữ tất cả quần áo ẩm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tenterhook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tenterhook

Không có idiom phù hợp