Bản dịch của từ Tequila trong tiếng Việt
Tequila

Tequila (Noun)
Many friends enjoyed tequila during the party last Saturday night.
Nhiều bạn bè đã thưởng thức tequila trong bữa tiệc tối thứ bảy vừa qua.
Tequila is not a drink for everyone at social events.
Tequila không phải là đồ uống phù hợp với mọi người trong các sự kiện xã hội.
Did you try the tequila at Maria's birthday celebration last week?
Bạn đã thử tequila tại bữa tiệc sinh nhật của Maria tuần trước chưa?
Tequila là một loại rượu mạnh được sản xuất chủ yếu từ cây agave, đặc biệt là agave xanh (Agave tequilana). Xuất xứ từ vùng Tequila, México, đồ uống này mang đặc trưng hương vị độc đáo, thường có nồng độ cồn khoảng 40%. Trong tiếng Anh Mỹ, tequila được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn. Mặc dù định nghĩa không thay đổi, cách tiêu thụ và hình thức phục vụ có thể khác nhau giữa hai vùng văn hóa.
Từ "tequila" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ tên của thành phố Tequila, nơi sản xuất loại rượu này. Tên gọi này lại bắt nguồn từ từ "tekil", có nghĩa là "đường nước" trong ngôn ngữ của người bản địa Nahuatl. Tequila được sản xuất từ cây agave, và từ thế kỷ 16, nó đã trở thành một phần quan trọng trong văn hóa và truyền thống của Mexico. Ngày nay, tequila không chỉ là một thức uống phổ biến mà còn biểu thị cho bản sắc văn hóa của đất nước này.
Cụm từ "tequila" xuất hiện ít trong các phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong các đề tài liên quan đến văn hóa ẩm thực hoặc du lịch. Trong các tình huống ngoài bài thi, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về đồ uống có cồn, các bữa tiệc, và trong ngữ cảnh giao lưu xã hội. Ngoài ra, tequila cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về thói quen tiêu thụ rượu và ảnh hưởng văn hóa của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp