Bản dịch của từ Tequila trong tiếng Việt

Tequila

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tequila (Noun)

təˈki.lə
təˈki.lə
01

Một loại rượu mạnh của mexico được làm từ cây thùa.

A mexican alcoholic spirit made from an agave.

Ví dụ

Many friends enjoyed tequila during the party last Saturday night.

Nhiều bạn bè đã thưởng thức tequila trong bữa tiệc tối thứ bảy vừa qua.

Tequila is not a drink for everyone at social events.

Tequila không phải là đồ uống phù hợp với mọi người trong các sự kiện xã hội.

Did you try the tequila at Maria's birthday celebration last week?

Bạn đã thử tequila tại bữa tiệc sinh nhật của Maria tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tequila/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tequila

Không có idiom phù hợp