Bản dịch của từ Terawatt trong tiếng Việt

Terawatt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terawatt (Noun)

01

Một đơn vị công suất bằng một triệu triệu (10¹²) watt.

A unit of power equal to one million million 10¹² watts.

Ví dụ

The country aims to generate one terawatt of clean energy.

Quốc gia nhằm tạo ra một terawatt năng lượng sạch.

Using terawatts of power irresponsibly can harm the environment.

Sử dụng terawatt năng lượng một cách không chịu trách nhiệm có thể gây hại cho môi trường.

Is it feasible for cities to sustain terawatt energy consumption?

Liệu có khả thi cho các thành phố duy trì tiêu thụ năng lượng terawatt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Terawatt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terawatt

Không có idiom phù hợp