Bản dịch của từ Terawatt trong tiếng Việt
Terawatt

Terawatt (Noun)
The country aims to generate one terawatt of clean energy.
Quốc gia nhằm tạo ra một terawatt năng lượng sạch.
Using terawatts of power irresponsibly can harm the environment.
Sử dụng terawatt năng lượng một cách không chịu trách nhiệm có thể gây hại cho môi trường.
Is it feasible for cities to sustain terawatt energy consumption?
Liệu có khả thi cho các thành phố duy trì tiêu thụ năng lượng terawatt không?
Terawatt là một đơn vị đo công suất trong hệ đo lường quốc tế (SI), bằng 10^12 watt. Đơn vị này thường được sử dụng để mô tả các nguồn năng lượng lớn, như sản lượng điện của các nhà máy điện hoặc tiêu thụ năng lượng toàn cầu. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể British và American đều sử dụng "terawatt" mà không có sự khác biệt nào đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, "terawatt" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ và chính sách năng lượng.
Từ "terawatt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "terra", có nghĩa là "trái đất", và "watt", được đặt theo tên nhà phát minh James Watt, người đã có đóng góp quan trọng trong ngành năng lượng. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một đơn vị công suất bằng 10^12 watt, tương ứng với năng lượng được sản xuất hoặc tiêu thụ trong một giây. Sự phát triển của khái niệm terawatt phản ánh sự gia tăng nhu cầu năng lượng toàn cầu trong bối cảnh hiện tại.
Từ "terawatt" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường trong ngữ cảnh liên quan đến năng lượng và công suất điện. Trong IELTS Reading và Listening, nó có thể được gặp trong các bài viết về năng lượng tái tạo hoặc ứng dụng công nghệ. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận khoa học, công nghệ, và chính trị về nhu cầu năng lượng toàn cầu, thể hiện tính toán hiệu suất của nhà máy điện và các dự án năng lượng quy mô lớn.