Bản dịch của từ Terminate a pregnancy trong tiếng Việt
Terminate a pregnancy

Terminate a pregnancy (Verb)
Many women choose to terminate a pregnancy for various personal reasons.
Nhiều phụ nữ chọn chấm dứt thai kỳ vì nhiều lý do cá nhân.
Some people do not support the decision to terminate a pregnancy.
Một số người không ủng hộ quyết định chấm dứt thai kỳ.
Is it legal to terminate a pregnancy in your state?
Có hợp pháp để chấm dứt thai kỳ ở bang của bạn không?
Kết thúc một cái gì đó, đặc biệt là hợp đồng hoặc việc làm.
To end something, especially a contract or an employment.
Many women choose to terminate a pregnancy for various personal reasons.
Nhiều phụ nữ chọn chấm dứt thai kỳ vì nhiều lý do cá nhân.
Not all doctors are willing to terminate a pregnancy due to beliefs.
Không phải tất cả bác sĩ đều sẵn sàng chấm dứt thai kỳ vì niềm tin.
Why do some women feel pressured to terminate a pregnancy?
Tại sao một số phụ nữ cảm thấy bị áp lực phải chấm dứt thai kỳ?
Many women choose to terminate a pregnancy for personal reasons.
Nhiều phụ nữ chọn chấm dứt thai kỳ vì lý do cá nhân.
She did not want to terminate a pregnancy without discussing it first.
Cô ấy không muốn chấm dứt thai kỳ mà không thảo luận trước.
Is it legal to terminate a pregnancy in your country?
Có hợp pháp để chấm dứt thai kỳ ở quốc gia của bạn không?
Khái niệm "terminate a pregnancy" chỉ hành động chấm dứt sự phát triển của thai nhi trong bụng mẹ, thường được thực hiện dưới dạng phá thai. Tùy vào ngữ cảnh, thuật ngữ này có thể mang nghĩa khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "terminate a pregnancy" thường được sử dụng nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ khác như "abortion". Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ nằm ở cách diễn đạt và ngữ nghĩa xã hội, vì từng ngôn ngữ có thể phản ánh những quan điểm văn hóa và pháp lý khác nhau liên quan đến vấn đề này.