Bản dịch của từ Terminated trong tiếng Việt
Terminated

Terminated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chấm dứt.
Simple past and past participle of terminate.
She terminated her contract with the company last week.
Cô ấy đã kết thúc hợp đồng với công ty tuần trước.
He did not terminate the agreement due to unforeseen circumstances.
Anh ấy không chấm dứt thỏa thuận do tình huống không ngờ.
Did they terminate the partnership before the project deadline?
Họ đã chấm dứt mối đối tác trước thời hạn dự án chưa?
Dạng động từ của Terminated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Terminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Terminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Terminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Terminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Terminating |
Terminated (Adjective)
The meeting was terminated abruptly due to time constraints.
Cuộc họp đã kết thúc đột ngột do hạn chế về thời gian.
She felt frustrated when her contract was terminated unexpectedly.
Cô ấy cảm thấy thất vọng khi hợp đồng của cô ấy bị chấm dứt đột ngột.
Was the project terminated before the final report was submitted?
Dự án đã bị chấm dứt trước khi báo cáo cuối cùng được nộp chưa?
Bị mất việc hoặc mất nhiệm vụ.
Having lost a job or assignment.
She felt devastated after being terminated from her job.
Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi bị sa thải từ công việc của mình.
He was relieved that he was not terminated despite the rumors.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì anh ấy không bị sa thải mặc dù có tin đồn.
Did the company provide a reason for your termination last month?
Công ty có cung cấp lý do về việc sa thải của bạn vào tháng trước không?
Đã bị chấm dứt hợp đồng; đã kết thúc hoặc bị phá hủy.
Having been the subject of termination ended or destroyed.
The terminated contract caused a lot of confusion.
Hợp đồng bị chấm dứt gây ra nhiều sự lúng túng.
His terminated membership led to disappointment.
Việc hội viên bị chấm dứt của anh ta dẫn đến thất vọng.
Was the terminated project due to budget constraints?
Dự án bị chấm dứt có phải do hạn chế về ngân sách không?
Họ từ
"Từ 'terminated' là động từ quá khứ phân từ của 'terminate', có nghĩa là chấm dứt hoặc kết thúc một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý và công việc, 'terminated' thường được sử dụng để chỉ việc chấm dứt hợp đồng lao động. Trong cả Anh và Mỹ, từ này mang nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, 'terminated' có thể được sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được nhận thức là thuộc ngữ cảnh pháp lý".
Từ "terminated" có nguồn gốc từ động từ Latin "terminare", có nghĩa là "giới hạn" hoặc "kết thúc". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được mượn vào tiếng Anh qua tiếng Pháp thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa của việc chấm dứt một hoạt động hoặc tình trạng nào đó. Hiện nay, "terminated" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc quản lý để chỉ việc kết thúc hợp đồng, công việc hoặc mối quan hệ, phản ánh rõ ràng ý nghĩa gốc của sự kết thúc.
Từ "terminated" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thảo luận về các tình huống pháp lý, hợp đồng hoặc quá trình làm việc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và quản lý nhân sự, thường đề cập đến việc kết thúc một dịch vụ, hợp đồng hoặc mối quan hệ lao động. Từ này thể hiện sự chính xác và tính chuyên môn cao trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
