Bản dịch của từ Termination rate trong tiếng Việt
Termination rate
Noun [U/C]

Termination rate (Noun)
tɚmənˈeɪʃən ɹˈeɪt
tɚmənˈeɪʃən ɹˈeɪt
01
Tỷ lệ mà một quá trình hoặc hoạt động cụ thể được kết thúc hoặc hoàn thành.
The rate at which a particular process or activity is concluded or finished.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Termination rate
Không có idiom phù hợp