Bản dịch của từ Terpsichore trong tiếng Việt

Terpsichore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terpsichore (Noun)

tɚɹpsˈɪkəɹi
tɚɹpsˈɪkəɹi
01

Một trong chín nàng thơ hy lạp, đặc biệt đại diện cho khiêu vũ và hợp xướng.

One of the nine greek muses specifically representing dance and chorus.

Ví dụ

Terpsichore inspires many dancers at the annual New York Dance Festival.

Terpsichore truyền cảm hứng cho nhiều vũ công tại Lễ hội Khiêu vũ New York.

Terpsichore is not just about dance; it also includes music.

Terpsichore không chỉ liên quan đến khiêu vũ; nó cũng bao gồm âm nhạc.

Is Terpsichore celebrated in schools during social dance events?

Có phải Terpsichore được kỷ niệm ở trường trong các sự kiện khiêu vũ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terpsichore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terpsichore

Không có idiom phù hợp