Bản dịch của từ Terra trong tiếng Việt

Terra

Noun [U/C]

Terra (Noun)

tˈɛɹə
tˈɛɹə
01

(trong khoa học viễn tưởng) hành tinh trái đất.

(in science fiction) the planet earth.

Ví dụ

The aliens in the movie came from a distant terra.

Người ngoài hành tinh trong phim đến từ một hành tinh xa.

Exploring terra for resources is a common theme in sci-fi novels.

Khám phá hành tinh để tìm nguồn tài nguyên là một chủ đề phổ biến trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.

02

Đất đai hoặc lãnh thổ.

Land or territory.

Ví dụ

The tribe settled on fertile terra for farming.

Bộ tộc định cư trên đất màu mỡ để canh tác.

The dispute over territorial rights affected the entire region.

Mối tranh chấp về quyền lãnh thổ ảnh hưởng đến toàn bộ khu vực.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terra

Không có idiom phù hợp