Bản dịch của từ Terra trong tiếng Việt

Terra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terra(Noun)

tˈɛrɐ
ˈtɛrə
01

Trong bối cảnh lịch sử, nó cũng có thể chỉ đến đất đai hoặc mặt đất.

In a historical context it can also refer to land or ground

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong khoa học để chỉ các môi trường trên cạn hoặc hình thái địa hình.

A term used in science to refer to terrestrial environments or landforms

Ví dụ
03

Từ tiếng Latin chỉ Trái Đất thường được sử dụng để chỉ hành tinh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

The Latin word for Earth often used to refer to the planet in various contexts

Ví dụ