Bản dịch của từ Terra trong tiếng Việt
Terra
Noun [U/C]
Terra (Noun)
tˈɛɹə
tˈɛɹə
Ví dụ
The aliens in the movie came from a distant terra.
Người ngoài hành tinh trong phim đến từ một hành tinh xa.
Exploring terra for resources is a common theme in sci-fi novels.
Khám phá hành tinh để tìm nguồn tài nguyên là một chủ đề phổ biến trong tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Terra
Không có idiom phù hợp