Bản dịch của từ Terra firma trong tiếng Việt
Terra firma

Terra firma (Noun)
The community garden provides a sense of connection to terra firma.
Khu vườn cộng đồng mang lại cảm giác kết nối với đất liền.
He felt relieved when his feet touched terra firma after the turbulent boat ride.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi chân chạm đất liền sau chuyến đi thuyền dữ dội.
The nomads longed for the stability of terra firma after years of wandering.
Những người du mục khao khát sự ổn định của đất liền sau nhiều năm lang thang.
"Terra firma" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "đất liền" hoặc "mặt đất vững chắc". Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ mặt đất an toàn, ổn định, trái ngược với các vùng nước hoặc môi trường không ổn định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "terra firma" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
"Terra firma" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "terra" có nghĩa là đất và "firma" có nghĩa là vững chắc. Cụm từ này được sử dụng từ thời kỳ cổ đại để chỉ mặt đất vững chắc, trái ngược với nước hoặc không gian. Trong ngữ cảnh hiện đại, "terra firma" thường được dùng để chỉ sự ổn định và an toàn, nhấn mạnh cảm giác chắc chắn trong bối cảnh không chắc chắn hoặc khó khăn. Sự liên kết này phản ánh sự chuyển tải từ mô tả địa lý sang trạng thái tâm lý hoặc xã hội.
Cụm từ "terra firma" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh viết và nói, liên quan đến các chủ đề địa lý hoặc văn hóa. Trong các tình huống chung, nó thường được sử dụng để miêu tả mặt đất, trái ngược với môi trường nước hoặc không khí, thể hiện sự ổn định hoặc an toàn. Việc áp dụng trong các lĩnh vực như sinh thái học hoặc du lịch cũng được ghi nhận, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp