Bản dịch của từ Terra firma trong tiếng Việt
Terra firma
Noun [U/C]
Terra firma (Noun)
tˌɛɹə fˈɝɹmə
tˌɛɹə fˈɝɹmə
Ví dụ
The community garden provides a sense of connection to terra firma.
Khu vườn cộng đồng mang lại cảm giác kết nối với đất liền.
He felt relieved when his feet touched terra firma after the turbulent boat ride.
Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi chân chạm đất liền sau chuyến đi thuyền dữ dội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Terra firma
Không có idiom phù hợp