Bản dịch của từ Terra firma trong tiếng Việt

Terra firma

Noun [U/C]

Terra firma (Noun)

tˌɛɹə fˈɝɹmə
tˌɛɹə fˈɝɹmə
01

Đất khô; mặt đất tách biệt khỏi biển hoặc không khí.

Dry land; the ground as distinct from the sea or air.

Ví dụ

The community garden provides a sense of connection to terra firma.

Khu vườn cộng đồng mang lại cảm giác kết nối với đất liền.

He felt relieved when his feet touched terra firma after the turbulent boat ride.

Anh ấy cảm thấy nhẹ nhõm khi chân chạm đất liền sau chuyến đi thuyền dữ dội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terra firma

Không có idiom phù hợp