Bản dịch của từ Terra nullius trong tiếng Việt

Terra nullius

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terra nullius (Noun)

tˈɛɹˌɑ nˈuljəs
tˈɛɹˌɑ nˈuljəs
01

Thuật ngữ latin có nghĩa là 'đất thuộc về không ai', được sử dụng trong luật pháp quốc tế để chỉ lãnh thổ chưa bao giờ thuộc quyền kiểm soát của bất kỳ quốc gia nào.

A latin term meaning 'land belonging to no one', used in international law to refer to territory that has never been subject to the sovereignty of any state.

Ví dụ

Australia was once considered terra nullius before Indigenous rights were recognized.

Úc từng được coi là terra nullius trước khi quyền của người bản địa được công nhận.

Terra nullius does not apply to areas with Indigenous populations.

Terra nullius không áp dụng cho các khu vực có dân số bản địa.

Is terra nullius still relevant in today's discussions about land rights?

Terra nullius còn liên quan trong các cuộc thảo luận hôm nay về quyền đất đai không?

02

Một khái niệm trong luật sở hữu tài sản mà theo đó đất đai không có chủ sở hữu được công nhận có thể được một nhà nước tuyên bố sở hữu.

A concept in property law where land that has no recognized owner may be claimed by a state.

Ví dụ

Australia was once considered terra nullius before Indigenous rights were recognized.

Úc từng được coi là terra nullius trước khi quyền của người bản địa được công nhận.

The concept of terra nullius is not accepted by many social activists today.

Khái niệm terra nullius không được nhiều nhà hoạt động xã hội chấp nhận hiện nay.

Is terra nullius still a relevant concept in today's legal discussions?

Khái niệm terra nullius còn phù hợp trong các cuộc thảo luận pháp lý hôm nay không?

03

Lịch sử được sử dụng để biện minh cho việc thuộc địa hóa các lãnh thổ có người bản địa sinh sống.

Historically used to justify the colonization of territories inhabited by indigenous peoples.

Ví dụ

The concept of terra nullius harmed many Indigenous communities in Australia.

Khái niệm terra nullius đã gây hại cho nhiều cộng đồng bản địa ở Úc.

Terra nullius did not recognize the rights of Indigenous peoples.

Terra nullius không công nhận quyền lợi của các dân tộc bản địa.

Is terra nullius still relevant in today's discussions about land rights?

Liệu terra nullius vẫn còn liên quan trong các cuộc thảo luận về quyền đất đai hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terra nullius/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terra nullius

Không có idiom phù hợp