Bản dịch của từ Terracing trong tiếng Việt

Terracing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terracing (Noun)

tˈɛɹəsɪŋ
tˈɛɹəsɪŋ
01

Các bậc thang rộng và nông được sử dụng để tạo chỗ đứng cho khán giả trong sân vận động.

Wide shallow steps used to provide standing room for spectators in a stadium.

Ví dụ

The terracing at the new stadium offers great views of the game.

Bậc thang ở sân vận động mới cung cấp tầm nhìn tuyệt vời của trận đấu.

There is no terracing available for seating in the indoor arena.

Không có bậc thang nào để ngồi trong sân vận động trong nhà.

Do you think adding terracing would improve the stadium experience?

Bạn có nghĩ việc thêm bậc thang sẽ cải thiện trải nghiệm tại sân vận động không?

The terracing at the stadium allowed for more people to watch the game.

Sân thượng ở sân vận động cho phép nhiều người xem trận đấu.

There was no terracing available, so some fans had to stand.

Không có sân thượng nào, vì vậy một số người hâm mộ phải đứng.

02

Ruộng bậc thang.

Terraced ground.

Ví dụ

Terracing is common in rural areas for farming purposes.

Bậc thang rất phổ biến ở vùng nông thôn cho mục đích nông nghiệp.

Terracing is not suitable for urban landscapes due to limited space.

Bậc thang không phù hợp cho cảnh quan đô thị do không gian hạn chế.

Are terracing techniques important to discuss in the IELTS agriculture topic?

Các kỹ thuật bậc thang có quan trọng để thảo luận trong chủ đề nông nghiệp IELTS không?

Terracing helps prevent soil erosion in hilly areas.

Bậc thang giúp ngăn chặn sự xói mòn đất ở vùng đồi.

Not using terracing can lead to landslides during heavy rains.

Không sử dụng bậc thang có thể dẫn đến lở đất trong mưa lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terracing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] To be specific, in a town where houses are predominant, constructing a tall and wide flat complex can compromise or even damage the structural integrity of existing buildings [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Terracing

Không có idiom phù hợp