Bản dịch của từ Terracing trong tiếng Việt
Terracing

Terracing (Noun)
The terracing at the new stadium offers great views of the game.
Bậc thang ở sân vận động mới cung cấp tầm nhìn tuyệt vời của trận đấu.
There is no terracing available for seating in the indoor arena.
Không có bậc thang nào để ngồi trong sân vận động trong nhà.
Do you think adding terracing would improve the stadium experience?
Bạn có nghĩ việc thêm bậc thang sẽ cải thiện trải nghiệm tại sân vận động không?
The terracing at the stadium allowed for more people to watch the game.
Sân thượng ở sân vận động cho phép nhiều người xem trận đấu.
There was no terracing available, so some fans had to stand.
Không có sân thượng nào, vì vậy một số người hâm mộ phải đứng.
Ruộng bậc thang.
Terraced ground.
Terracing is common in rural areas for farming purposes.
Bậc thang rất phổ biến ở vùng nông thôn cho mục đích nông nghiệp.
Terracing is not suitable for urban landscapes due to limited space.
Bậc thang không phù hợp cho cảnh quan đô thị do không gian hạn chế.
Are terracing techniques important to discuss in the IELTS agriculture topic?
Các kỹ thuật bậc thang có quan trọng để thảo luận trong chủ đề nông nghiệp IELTS không?
Terracing helps prevent soil erosion in hilly areas.
Bậc thang giúp ngăn chặn sự xói mòn đất ở vùng đồi.
Not using terracing can lead to landslides during heavy rains.
Không sử dụng bậc thang có thể dẫn đến lở đất trong mưa lớn.
Họ từ
Terracing là một thuật ngữ diễn tả phương pháp xây dựng các bậc thang trên sườn đồi hoặc vùng đồi núi nhằm mục đích làm đất nông nghiệp hoặc giảm sự xói mòn. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nông nghiệp bền vững, quản lý đất đai và kiến trúc cảnh quan. Tại Anh (British English) và Mỹ (American English), "terracing" có nghĩa tương tự, nhưng thực tiễn áp dụng và hình thức xây dựng có thể khác nhau do điều kiện địa lý và văn hóa khác biệt.
Từ "terracing" có nguồn gốc từ động từ Latin "terrace", nghĩa là "bậc cấp" hoặc "mặt bằng". Từ này diễn tả cấu trúc địa lý được tạo ra bằng cách chia đất thành các bậc nhỏ, thường thấy trong nông nghiệp để ngăn ngừa xói mòn và tối đa hóa việc sử dụng nước. Sự hình thành bậc thang này phản ánh tri thức và kỹ thuật canh tác của con người qua các thời kỳ, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Từ "terracing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và quản lý đất đai. Trong các bài đọc, thuật ngữ này thường được đề cập đến các phương pháp canh tác bền vững, trong khi trong phần Nói và Viết, nó có thể liên quan đến việc thảo luận về các giải pháp để đối phó với vấn đề xói mòn đất. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các bài thuyết trình chuyên ngành về phát triển bền vững và quy hoạch cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
