Bản dịch của từ Terrified trong tiếng Việt
Terrified

Terrified (Adjective)
Vô cùng sợ hãi.
Extremely frightened.
Many students are terrified of speaking in front of the class.
Nhiều sinh viên cảm thấy sợ hãi khi nói trước lớp.
She is not terrified of participating in social events anymore.
Cô ấy không còn sợ hãi khi tham gia các sự kiện xã hội nữa.
Are you terrified of making new friends in college?
Bạn có sợ hãi khi kết bạn mới ở đại học không?
Dạng tính từ của Terrified (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Terrified Khiếp sợ | More terrified Càng sợ hãi hơn | Most terrified Sợ nhất |
Kết hợp từ của Terrified (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem terrified Trông sợ hãi | She seems terrified of public speaking. Cô ấy dường như sợ hãi khi phải nói trước đám đông. |
Feel terrified Cảm thấy sợ hãi | I feel terrified when speaking in front of a large audience. Tôi cảm thấy kinh hoàng khi nói trước đám đông lớn. |
Look terrified Trông sợ hãi | She looked terrified during the speaking test. Cô ấy trông sợ hãi trong bài kiểm tra nói. |
Be terrified Kinh hoàng | She was terrified of public speaking. Cô ấy sợ hãi khi phải nói trước đám đông. |
Họ từ
Từ "terrified" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là vô cùng sợ hãi hoặc khiếp sợ. Từ này được sử dụng để miêu tả trạng thái cảm xúc mạnh mẽ do sự lo lắng hay đường đột gây ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "terrified" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường sử dụng nhiều hơn các từ đồng nghĩa khác như "frightened" hoặc "scared".
Từ "terrified" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "terrere", nghĩa là "làm cho sợ hãi". Tiền tố "terri-" trong tiếng Latinh liên quan đến cảm giác sợ hãi và lo lắng. Trong tiếng Anh, "terrified" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-fied", biểu thị trạng thái bị ảnh hưởng. Sự phát triển của từ này từ một động từ diễn tả hành động sợ hãi trở thành một tính từ mô tả trạng thái sợ hãi mãnh liệt hiện nay, phản ánh nguyên nhân gốc rễ của nó.
Từ "terrified" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ ngữ chỉ cảm xúc mạnh mẽ ít được sử dụng hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi mô tả cảm xúc trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc trong các cuộc hội thoại về trải nghiệm đáng sợ. Chức năng biểu đạt cảm xúc mạnh là đặc điểm nổi bật của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp