Bản dịch của từ Terrified trong tiếng Việt

Terrified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terrified (Adjective)

01

Vô cùng sợ hãi.

Extremely frightened.

Ví dụ

Many students are terrified of speaking in front of the class.

Nhiều sinh viên cảm thấy sợ hãi khi nói trước lớp.

She is not terrified of participating in social events anymore.

Cô ấy không còn sợ hãi khi tham gia các sự kiện xã hội nữa.

Are you terrified of making new friends in college?

Bạn có sợ hãi khi kết bạn mới ở đại học không?

Dạng tính từ của Terrified (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Terrified

Khiếp sợ

More terrified

Càng sợ hãi hơn

Most terrified

Sợ nhất

Kết hợp từ của Terrified (Adjective)

CollocationVí dụ

Seem terrified

Trông sợ hãi

She seems terrified of public speaking.

Cô ấy dường như sợ hãi khi phải nói trước đám đông.

Feel terrified

Cảm thấy sợ hãi

I feel terrified when speaking in front of a large audience.

Tôi cảm thấy kinh hoàng khi nói trước đám đông lớn.

Look terrified

Trông sợ hãi

She looked terrified during the speaking test.

Cô ấy trông sợ hãi trong bài kiểm tra nói.

Be terrified

Kinh hoàng

She was terrified of public speaking.

Cô ấy sợ hãi khi phải nói trước đám đông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terrified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terrified

Không có idiom phù hợp