Bản dịch của từ Territorial waters trong tiếng Việt

Territorial waters

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Territorial waters (Noun)

tˌɛɹɨtˈɔɹiəl wˈɔtɚz
tˌɛɹɨtˈɔɹiəl wˈɔtɚz
01

Vùng biển thuộc thẩm quyền của một quốc gia trong một khu vực nhất định.

The waters under the jurisdiction of a nation within a specified area.

Ví dụ

Vietnam's territorial waters extend 12 nautical miles from its coastline.

Vùng nước lãnh hải của Việt Nam kéo dài 12 hải lý từ bờ biển.

China does not respect other countries' territorial waters in the South China Sea.

Trung Quốc không tôn trọng vùng nước lãnh hải của các nước khác ở Biển Đông.

Are territorial waters important for national security and resource management?

Vùng nước lãnh hải có quan trọng cho an ninh quốc gia và quản lý tài nguyên không?

Territorial waters (Adjective)

tˌɛɹɨtˈɔɹiəl wˈɔtɚz
tˌɛɹɨtˈɔɹiəl wˈɔtɚz
01

Liên quan đến hoặc xung quanh một lãnh thổ cụ thể.

Relating to or surrounding a particular territory.

Ví dụ

The territorial waters of Vietnam extend 12 nautical miles from the coast.

Vùng nước lãnh hải của Việt Nam kéo dài 12 hải lý từ bờ.

The territorial waters are not open for foreign fishing boats.

Vùng nước lãnh hải không mở cho tàu đánh cá nước ngoài.

Are the territorial waters of the Philippines well protected from poachers?

Vùng nước lãnh hải của Philippines có được bảo vệ tốt khỏi kẻ xâm phạm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/territorial waters/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Territorial waters

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.