Bản dịch của từ Territorial waters trong tiếng Việt
Territorial waters

Territorial waters (Noun)
Vùng biển thuộc thẩm quyền của một quốc gia trong một khu vực nhất định.
The waters under the jurisdiction of a nation within a specified area.
Vietnam's territorial waters extend 12 nautical miles from its coastline.
Vùng nước lãnh hải của Việt Nam kéo dài 12 hải lý từ bờ biển.
China does not respect other countries' territorial waters in the South China Sea.
Trung Quốc không tôn trọng vùng nước lãnh hải của các nước khác ở Biển Đông.
Are territorial waters important for national security and resource management?
Vùng nước lãnh hải có quan trọng cho an ninh quốc gia và quản lý tài nguyên không?
Territorial waters (Adjective)
Liên quan đến hoặc xung quanh một lãnh thổ cụ thể.
Relating to or surrounding a particular territory.
The territorial waters of Vietnam extend 12 nautical miles from the coast.
Vùng nước lãnh hải của Việt Nam kéo dài 12 hải lý từ bờ.
The territorial waters are not open for foreign fishing boats.
Vùng nước lãnh hải không mở cho tàu đánh cá nước ngoài.
Are the territorial waters of the Philippines well protected from poachers?
Vùng nước lãnh hải của Philippines có được bảo vệ tốt khỏi kẻ xâm phạm không?
Nước lãnh hải (territorial waters) là vùng biển tiếp giáp với bờ biển của một quốc gia, kéo dài tối đa 12 hải lý từ đường cơ sở. Theo luật quốc tế, quốc gia có chủ quyền đối với vùng nước này, bao gồm quyền kiểm soát tài nguyên và đảm bảo an ninh. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ pháp, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong phát âm khi người bản ngữ nói.
Thuật ngữ "territorial waters" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "territorium", nghĩa là lãnh thổ hoặc đất đai. Trong ngữ cảnh lịch sử, khái niệm này phát triển trong các hiệp ước hàng hải được hình thành từ thế kỷ 17, xác định vùng biển mà một quốc gia có quyền kiểm soát. Kết nối với nghĩa hiện tại, "territorial waters" ám chỉ vùng biển phía ngoài bờ biển của một quốc gia, nơi họ có quyền pháp lý và bảo vệ an ninh quốc gia.
Thuật ngữ "territorial waters" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến môi trường, địa lý và luật pháp quốc tế. Trong phần nghe và đọc, cụm từ này xuất hiện khi thảo luận về quyền sở hữu và bảo vệ đại dương. Trong văn cảnh chung, "territorial waters" được sử dụng trong các cuộc hội thảo về chính trị, các hiệp định quốc tế, và các vấn đề liên quan đến an ninh hàng hải. Cụm từ này thể hiện quan hệ giữa quốc gia và vùng biển gần bờ, có tầm quan trọng lớn trong luật biển và chính sách an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp