Bản dịch của từ Territory manager trong tiếng Việt

Territory manager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Territory manager (Noun)

tˈɛɹɨtˌɔɹi mˈænədʒɚ
tˈɛɹɨtˌɔɹi mˈænədʒɚ
01

Người chịu trách nhiệm quản lý một khu vực địa lý hoặc phân khúc thị trường cụ thể trong lĩnh vực bán hàng hoặc tiếp thị.

A person responsible for managing a specific geographic area or market segment in a sales or marketing context.

Ví dụ

The territory manager oversees sales in the Midwest region effectively.

Quản lý vùng giám sát doanh số ở khu vực Trung Tây một cách hiệu quả.

The territory manager does not handle customer complaints directly.

Quản lý vùng không trực tiếp xử lý khiếu nại của khách hàng.

Does the territory manager meet with local businesses regularly?

Quản lý vùng có gặp gỡ các doanh nghiệp địa phương thường xuyên không?

02

Một nhân viên giám sát và phối hợp các hoạt động bán hàng và mối quan hệ khách hàng trong một lãnh thổ nhất định.

An employee who oversees and coordinates sales activities and customer relationships within a defined territory.

Ví dụ

The territory manager met with local clients in New York last week.

Giám đốc lãnh thổ đã gặp gỡ khách hàng địa phương ở New York tuần trước.

The territory manager does not ignore customer feedback in Chicago.

Giám đốc lãnh thổ không bỏ qua phản hồi của khách hàng ở Chicago.

Is the territory manager responsible for sales in Los Angeles?

Giám đốc lãnh thổ có chịu trách nhiệm về doanh số ở Los Angeles không?

03

Một vị trí trong công ty liên quan đến lập kế hoạch chiến lược và thực hiện các hoạt động bán hàng trong một khu vực được chỉ định.

A position within a company that involves strategic planning and execution of sales operations in a designated region.

Ví dụ

The territory manager planned a community event in New York City.

Quản lý lãnh thổ đã lên kế hoạch cho một sự kiện cộng đồng tại New York.

The territory manager did not attend the social gathering last week.

Quản lý lãnh thổ đã không tham dự buổi họp mặt xã hội tuần trước.

Did the territory manager organize the charity event in Chicago?

Quản lý lãnh thổ đã tổ chức sự kiện từ thiện ở Chicago chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Territory manager cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Territory manager

Không có idiom phù hợp