Bản dịch của từ Tertiary school trong tiếng Việt
Tertiary school

Tertiary school (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị trình độ giáo dục ở trình độ cao hơn trình độ được cung cấp bởi các trường trung học, đặc biệt là trình độ được cung cấp bởi một trường cao đẳng hoặc đại học.
Relating to or denoting education at a level beyond that provided by secondary schools especially that provided by a college or university.
Tertiary school education is essential for career advancement.
Giáo dục trường cao đẳng quan trọng cho sự tiến bộ nghề nghiệp.
Some people believe tertiary school is unnecessary for success.
Một số người tin rằng trường cao đẳng không cần thiết cho thành công.
Is tertiary school education a requirement for high-paying jobs?
Liệu giáo dục trường cao đẳng có phải là điều kiện cho việc làm trả lương cao không?
Tertiary school (Noun)
Tertiary schools focus on specialized knowledge and skills for adults.
Trường cao đẳng tập trung vào kiến thức chuyên môn và kỹ năng cho người lớn.
It's rare to see teenagers attending tertiary schools in some countries.
Hiếm thấy thiếu niên tham gia trường cao đẳng ở một số quốc gia.
Are there any government initiatives to support tertiary schools globally?
Có các sáng kiến của chính phủ để hỗ trợ trường cao đẳng trên toàn cầu không?
Từ "tertiary school" đề cập đến các cơ sở giáo dục bậc cao, bao gồm đại học và cao đẳng, nơi sinh viên nhận được giáo dục sau khi hoàn thành giáo dục phổ thông. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ tương đương là "post-secondary school", nhưng "tertiary school" thường được sử dụng rộng rãi hơn ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh khác. Sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm nhẹ hơn của từ "tertiary" trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu tiên.
Từ "tertiary" xuất phát từ tiếng Latin "tertiarius", có nghĩa là "thứ ba" (từ "tertius", nghĩa là "thứ hai"). Trong ngữ cảnh giáo dục, "tertiary school" chỉ các tổ chức giáo dục sau trung học, bao gồm các trường đại học và cao đẳng, cung cấp trình độ học vấn cao hơn. Khái niệm này phát triển từ hệ thống giáo dục phân cấp, nơi giáo dục bậc ba được xem là giai đoạn tiếp theo sau giáo dục phổ thông và nghề. Do đó, ý nghĩa hiện tại của từ vẫn duy trì mối liên hệ với giai cấp và trình độ học vấn.
Cụm từ "tertiary school" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục bậc cao. Cụm này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hệ thống giáo dục, lựa chọn nghề nghiệp và định hướng tương lai của học sinh. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu giáo dục và chính sách học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp