Bản dịch của từ Tessellate trong tiếng Việt
Tessellate

Tessellate (Verb)
They tessellate tiles in community centers for social events.
Họ ghép gạch trong các trung tâm cộng đồng cho các sự kiện xã hội.
We do not tessellate the floor for informal gatherings.
Chúng tôi không ghép gạch cho các buổi gặp gỡ không chính thức.
Do you tessellate patterns for public art projects?
Bạn có ghép các mẫu cho các dự án nghệ thuật công cộng không?
Họ từ
Tessellate là một thuật ngữ trong hình học, mô tả quá trình lặp lại một hình dạng để lấp đầy một không gian phẳng mà không có khoảng trống hay chồng chéo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghệ thuật, kiến trúc và thiết kế. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng “tessellate”, tuy nhiên, âm tiết có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "tessellate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tessella", có nghĩa là "mảnh gạch nhỏ". Từ này được sử dụng để chỉ hành động xếp các hình dạng phẳng lại với nhau một cách hợp lý, tạo thành một bề mặt liền mạch mà không có khoảng trống. Trong lịch sử, khái niệm tessellation đã được áp dụng trong nghệ thuật và kiến trúc, đặc biệt trong các văn bản của người Hy Lạp và La Mã cổ đại, và ngày nay thường xuất hiện trong toán học và thiết kế đồ họa.
Từ "tessellate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như hình học hoặc nghệ thuật, thường xuất hiện trong các đoạn văn mô tả mẫu hình hoặc cấu trúc. Ngoài ra, "tessellate" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học và thiết kế, mô tả quá trình lắp ghép các hình dạng sao cho không có khoảng trống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp