Bản dịch của từ Test drive trong tiếng Việt

Test drive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Test drive (Noun)

tˈɛst dɹˈaɪv
tˈɛst dɹˈaɪv
01

Đưa xe ra chạy thử sơ bộ để đánh giá khả năng hoạt động của xe.

To take a vehicle out for a preliminary ride to assess its performance.

Ví dụ

Many people test drive cars before making a purchase decision.

Nhiều người lái thử xe trước khi đưa ra quyết định mua.

Few customers test drive electric vehicles in this social event.

Ít khách hàng lái thử xe điện trong sự kiện xã hội này.

02

Để đánh giá một sản phẩm hoặc dịch vụ để xem liệu nó có đáp ứng được mong đợi hay không.

To evaluate a product or service to see if it meets expectations.

Ví dụ

Many people test drive new cars before making a purchase decision.

Nhiều người lái thử xe mới trước khi đưa ra quyết định mua.

She did not test drive the electric vehicle at the dealership.

Cô ấy không lái thử xe điện tại đại lý.

03

Thử cái gì đó trước khi đưa ra quyết định.

To try something out before making a decision.

Ví dụ

Many people test drive new cars before buying them.

Nhiều người lái thử xe mới trước khi mua.

She did not test drive the car before purchasing it.

Cô ấy không lái thử xe trước khi mua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/test drive/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.