Bản dịch của từ Test-run trong tiếng Việt

Test-run

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Test-run (Verb)

tˈɛstɹən
tˈɛstɹən
01

Thực hiện hoặc tham gia thử nghiệm một sản phẩm hoặc quy trình.

Perform or take part in a test of a product or procedure.

Ví dụ

She decided to test-run the new IELTS study materials.

Cô ấy quyết định thử nghiệm tài liệu học IELTS mới.

He never test-runs his answers before the speaking test.

Anh ấy không bao giờ thử nghiệm câu trả lời trước bài thi nói.

Did they test-run the IELTS writing tasks together last week?

Họ đã thử nghiệm các bài tập viết IELTS cùng nhau tuần trước chưa?

Test-run (Noun)

tˈɛstɹən
tˈɛstɹən
01

Thử nghiệm một sản phẩm hoặc quy trình mới để cải thiện nó trước khi đưa nó vào thực tế.

A trial of a new product or procedure to improve on it before putting it into practice.

Ví dụ

The company conducted a test-run of the new social media platform.

Công ty đã tiến hành một cuộc thử nghiệm của nền tảng truyền thông xã hội mới.

They decided not to proceed with the test-run due to technical issues.

Họ quyết định không tiếp tục với cuộc thử nghiệm do vấn đề kỹ thuật.

Was the test-run successful in gaining more user engagement?

Cuộc thử nghiệm đã thành công trong việc thu hút nhiều người dùng hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Test-run cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Test-run

Không có idiom phù hợp