Bản dịch của từ Test-run trong tiếng Việt
Test-run
Test-run (Verb)
She decided to test-run the new IELTS study materials.
Cô ấy quyết định thử nghiệm tài liệu học IELTS mới.
He never test-runs his answers before the speaking test.
Anh ấy không bao giờ thử nghiệm câu trả lời trước bài thi nói.
Did they test-run the IELTS writing tasks together last week?
Họ đã thử nghiệm các bài tập viết IELTS cùng nhau tuần trước chưa?
Test-run (Noun)
The company conducted a test-run of the new social media platform.
Công ty đã tiến hành một cuộc thử nghiệm của nền tảng truyền thông xã hội mới.
They decided not to proceed with the test-run due to technical issues.
Họ quyết định không tiếp tục với cuộc thử nghiệm do vấn đề kỹ thuật.
Was the test-run successful in gaining more user engagement?
Cuộc thử nghiệm đã thành công trong việc thu hút nhiều người dùng hơn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp