Bản dịch của từ Testicle trong tiếng Việt

Testicle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Testicle (Noun)

tˈɛstɪkl
tˈɛstɪkl
01

Một trong hai cơ quan hình bầu dục sản xuất tinh trùng ở nam giới và các động vật có vú giống đực khác, nằm ở bìu phía sau dương vật.

Either of the two oval organs that produce sperm in men and other male mammals enclosed in the scrotum behind the penis.

Ví dụ

The doctor explained testicles produce sperm in male reproductive health.

Bác sĩ giải thích tinh hoàn sản xuất tinh trùng trong sức khỏe sinh sản nam.

Many people do not discuss testicles openly in social settings.

Nhiều người không thảo luận về tinh hoàn một cách công khai trong các buổi xã hội.

Are testicles important for male fertility and overall health?

Tinh hoàn có quan trọng cho khả năng sinh sản và sức khỏe nam giới không?

Dạng danh từ của Testicle (Noun)

SingularPlural

Testicle

Testicles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Testicle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Testicle

Không có idiom phù hợp