Bản dịch của từ Tetartoid trong tiếng Việt

Tetartoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tetartoid (Noun)

01

(tinh thể học) một tinh thể thuộc một lớp đối xứng nhất định với 12 mặt ngũ giác không đều bằng nhau.

Crystallography a crystal of a certain symmetry class with 12 congruent irregular pentagonal faces.

Ví dụ

The tetartoid shape is rare in modern architecture designs today.

Hình dạng tetartoid rất hiếm trong thiết kế kiến trúc hiện đại ngày nay.

Many architects do not use the tetartoid form in their projects.

Nhiều kiến trúc sư không sử dụng hình thức tetartoid trong các dự án của họ.

Is the tetartoid structure beneficial for social housing designs?

Liệu cấu trúc tetartoid có lợi cho thiết kế nhà ở xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tetartoid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tetartoid

Không có idiom phù hợp