Bản dịch của từ Tetracyclic trong tiếng Việt
Tetracyclic

Tetracyclic (Adjective)
(của một hợp chất) có cấu trúc phân tử gồm bốn vòng hydrocarbon hợp nhất.
Of a compound having a molecular structure of four fused hydrocarbon rings.
Tetracyclic compounds are often used in effective social drug treatments.
Các hợp chất tetracyclic thường được sử dụng trong các phương pháp điều trị xã hội hiệu quả.
Many people do not understand tetracyclic structures in social science discussions.
Nhiều người không hiểu cấu trúc tetracyclic trong các cuộc thảo luận về khoa học xã hội.
Are tetracyclic drugs important for improving mental health in society?
Các loại thuốc tetracyclic có quan trọng cho việc cải thiện sức khỏe tâm thần trong xã hội không?
Tetracyclic là một thuật ngữ thường được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất hữu cơ có bốn vòng trong cấu trúc phân tử. Tetracyclic có thể xuất hiện trong các loại thuốc, steroid và các chất hóa học tự nhiên. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này có thể chỉ các hợp chất cấu trúc phức tạp hơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và viết giống nhau.
Tetracyclic xuất phát từ tiếng Hy Lạp "tetra", có nghĩa là "bốn", và "cyclic", từ tiếng Latinh "cyclus", có nghĩa là "hình tròn" hay "chu kỳ". Từ này thường được sử dụng trong hóa học để chỉ những hợp chất có bốn vòng cấu trúc. Sự phát triển của thuật ngữ này thể hiện sự tiến bộ trong nghiên cứu hóa học, với ứng dụng phổ biến trong dược lý và sinh hóa, nơi các phân tử tetracyclic thường được sử dụng để chế tạo thuốc.
Tetracyclic là một thuật ngữ ít gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết thuộc lĩnh vực hóa học hoặc dược lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các hợp chất hữu cơ có cấu trúc vòng khép kín với bốn vòng, đặc biệt trong nghiên cứu thuốc chống trầm cảm hoặc trong hóa học tổng hợp. Tính chuyên môn và độ cụ thể của nó làm hạn chế phạm vi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.