Bản dịch của từ Tetracyclic trong tiếng Việt

Tetracyclic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tetracyclic (Adjective)

tɛtɹəsˈɪklɪk
tɛtɹəsˈɪklɪk
01

(của một hợp chất) có cấu trúc phân tử gồm bốn vòng hydrocarbon hợp nhất.

Of a compound having a molecular structure of four fused hydrocarbon rings.

Ví dụ

Tetracyclic compounds are often used in effective social drug treatments.

Các hợp chất tetracyclic thường được sử dụng trong các phương pháp điều trị xã hội hiệu quả.

Many people do not understand tetracyclic structures in social science discussions.

Nhiều người không hiểu cấu trúc tetracyclic trong các cuộc thảo luận về khoa học xã hội.

Are tetracyclic drugs important for improving mental health in society?

Các loại thuốc tetracyclic có quan trọng cho việc cải thiện sức khỏe tâm thần trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tetracyclic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tetracyclic

Không có idiom phù hợp