Bản dịch của từ Tew trong tiếng Việt
Tew

Tew (Noun)
She was in tew over the upcoming social event.
Cô ấy rất lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới.
His constant tew about his social image affected his health.
Sự lo lắng liên tục về hình ảnh xã hội của anh ấy ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ấy.
The tew of fitting in with the social group was overwhelming.
Sự lo lắng về việc hòa mình vào nhóm xã hội là áp đảo.
He tied the tew around the pole to secure the tent.
Anh ta buộc sợi dây quanh cột để cố định lều.
The villagers used a tew to hang the laundry outside.
Người làng sử dụng sợi dây để treo quần áo bên ngoài.
She carried a tew of fish from the market to her home.
Cô ấy mang một sợi dây cá từ chợ về nhà.
The fishermen used a tew to tow their boat to shore.
Ngư dân đã sử dụng một sợi dây để kéo thuyền của họ vào bờ.
The tew snapped while pulling the heavy boat.
Sợi dây đứt khi kéo chiếc thuyền nặng.
He bought a new tew to replace the old worn-out one.
Anh ấy đã mua một sợi dây mới để thay thế cái cũ đã mòn.
Tew (Verb)
She tews her thoughts when discussing politics.
Cô ấy rối bời suy nghĩ khi thảo luận về chính trị.
The gossip tews the truth with lies about the celebrity.
Lời đồn tews sự thật với những lời dối trá về người nổi tiếng.
He tends to tew details in social media posts.
Anh ấy thường rối bời chi tiết trong bài viết trên mạng xã hội.
The villagers tew the animal hides to make leather goods.
Cư dân tew da động vật để làm hàng da.
She tews the hemp fibers to create traditional handicrafts.
Cô ấy tew sợi lanh để tạo ra các sản phẩm thủ công truyền thống.
The artisan carefully tews the materials for the social event decorations.
Nghệ nhân cẩn thận tew các vật liệu cho trang trí sự kiện xã hội.
She tews about her upcoming presentation at the social event.
Cô ấy lo lắng về bài thuyết trình sắp tới tại sự kiện xã hội.
He tews all night to finish the charity project for social work.
Anh ấy làm việc suốt đêm để hoàn thành dự án từ thiện cho công việc xã hội.
The volunteers tew tirelessly to organize the social gathering successfully.
Các tình nguyện viên làm việc hết mình để tổ chức buổi tụ tập xã hội thành công.
Tew là một từ không chính thức trong tiếng Anh, thường được hiểu là "để nói" hoặc "để nêu ra". Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói chuyện hàng ngày mà không có một nghĩa rõ ràng trong từ điển chính thức. Tew không được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và vì vậy, nó không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, do tính không chuẩn của từ này, nó có thể mang lại những hiểu biết về cách diễn đạt ngôn ngữ không chính thức.
Từ "tew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có khả năng bắt nguồn từ từ "teoh" trong tiếng Anh trung đại, nghĩa là "để kéo" hoặc "để buộc". Nguồn gốc Latin có thể truy nguyên về từ "tensere", có nghĩa là "kéo căng". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã tiến hóa, và hiện nay nó có nghĩa là "kết hợp" hoặc "gắn bó" theo cách tự nhiên. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên kết giữa việc kéo căng và tạo ra sự kết nối.
Từ "tew" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh phương ngữ, "tew" có thể được coi là biến thể của "to". Trong các ngữ cảnh khác, từ này hiếm khi được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc giọng nói không chính thức. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này làm giảm tính ứng dụng của nó trong các tình huống học thuật hoặc giao tiếp hàng ngày.