Bản dịch của từ Text structure trong tiếng Việt
Text structure
Noun [U/C]

Text structure(Noun)
tˈɛkst stɹˈʌktʃɚ
tˈɛkst stɹˈʌktʃɚ
01
Cấu trúc tổ chức của một văn bản viết, bao gồm cách sắp xếp các ý tưởng, chủ đề và khái niệm.
The organization of a written text, including the arrangement of ideas, themes, and concepts.
Ví dụ
02
Khung quy định cách thông tin trong một văn bản được trình bày và hiểu.
The framework that dictates how information within a text is presented and understood.
Ví dụ
