Bản dịch của từ Text structure trong tiếng Việt

Text structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Text structure(Noun)

tˈɛkst stɹˈʌktʃɚ
tˈɛkst stɹˈʌktʃɚ
01

Cấu trúc tổ chức của một văn bản viết, bao gồm cách sắp xếp các ý tưởng, chủ đề và khái niệm.

The organization of a written text, including the arrangement of ideas, themes, and concepts.

Ví dụ
02

Khung quy định cách thông tin trong một văn bản được trình bày và hiểu.

The framework that dictates how information within a text is presented and understood.

Ví dụ
03

Một phương pháp được sử dụng trong việc viết để nâng cao sự rõ ràng và khả năng hiểu cho người đọc.

A method used in writing to enhance clarity and comprehension for the reader.

Ví dụ