Bản dịch của từ Th trong tiếng Việt
Th
Th (Noun)
Nhiệt độ (đặc biệt biểu thị một ngày rất nóng)
Temperature (especially denoting a very hot day)
The scorching th made outdoor activities unbearable.
Cái thửng thức làm cho các hoạt động ngoài trời trở nên không thể chịu đựng được.
The high th led to a surge in sales of cold drinks.
Cái thửng thấp đã dẫn đến sự tăng vọt trong việc bán các loại đồ uống lạnh.
The intense th caused many to seek refuge in air-conditioned places.
Cái thửng thắm đã khiến nhiều người tìm nơi trú ẩn trong những nơi có điều hòa không khí.
Th (Adverb)
Hơn.
Than.
She works harder than her colleagues.
Cô ấy làm việc chăm chỉ hơn đồng nghiệp của mình.
He speaks more softly than his brother.
Anh ấy nói nhẹ nhàng hơn anh trai của mình.
They arrived earlier than expected.
Họ đến sớm hơn dự kiến.
Từ "th" là một âm tiết trong hệ thống chữ cái Latinh, thường được sử dụng trong tiếng Anh. Đây là một âm ghép phổ biến, được phát âm như /θ/ trong từ "think" và /ð/ trong từ "this". Âm "th" không tồn tại trong một số ngôn ngữ khác, dẫn đến những khó khăn trong việc phát âm cho người nói tiếng những ngôn ngữ đó. Trong tiếng Anh, "th" có thể xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "th" không phải là một từ trong tiếng Việt. Tuy nhiên, nếu bạn đang tham khảo một từ khác hoặc một âm tiết cụ thể trong tiếng Việt, xin vui lòng cung cấp rõ hơn để tôi có thể giúp đỡ. Nếu bạn có một từ tiếng Anh hoặc từ tiếng Latin nào đó cần phân tích, xin hãy cho biết cụ thể để tôi có thể cung cấp thông tin phù hợp.
Từ "th" không phải là một từ ngữ độc lập trong tiếng Anh, mà thường là một phần của một từ hoặc một âm vị. Chừng mực sử dụng trong các bài thi IELTS sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh mà từ này được bao gồm. Trong các bài đọc, từ này có thể xuất hiện trong các cấu trúc từ phức tạp như "the" hay các từ bắt đầu bằng âm "th", ví dụ như "that", "this". Trong ngữ cảnh hàng ngày, "th" có thể được tìm thấy trong nhiều từ phổ biến như "think", "theory". Tuy vậy, việc phân tích cụ thể tần suất của "th" là không khả thi do nó không phải là một từ đầy đủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp