Bản dịch của từ Thais trong tiếng Việt

Thais

Noun [U/C]

Thais (Noun)

tˈɑɪz
tˈɑɪz
01

Ngôn ngữ của người thái, một ngôn ngữ tai.

The language of the thais, a tai language.

Ví dụ

Thais is spoken by over 60 million people in Thailand.

Thais được nói bởi hơn 60 triệu người ở Thái Lan.

Learning Thais can help you better understand Thai culture.

Học Thais có thể giúp bạn hiểu rõ hơn văn hóa Thái Lan.

02

Là thành viên của một dân tộc thái lan, lào và campuchia.

A member of a people in thailand, laos, and cambodia.

Ví dụ

Thais celebrate Songkran as their traditional New Year festival.

Người Thái ăn mừng Songkran như lễ hội năm mới truyền thống của họ.

Many Thais wear traditional clothing during important cultural events.

Nhiều người Thái mặc trang phục truyền thống trong các sự kiện văn hóa quan trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thais

Không có idiom phù hợp