Bản dịch của từ Thankfulness trong tiếng Việt
Thankfulness

Thankfulness (Noun)
Her thankfulness for the community support was evident at the event.
Sự biết ơn của cô ấy đối với sự hỗ trợ của cộng đồng rất rõ ràng tại sự kiện.
Many people do not express their thankfulness for small acts of kindness.
Nhiều người không bày tỏ sự biết ơn của họ cho những hành động nhỏ bé.
Is thankfulness important in building strong social relationships?
Sự biết ơn có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Thankfulness (Adjective)
Cảm giác hoặc thể hiện lòng biết ơn hoặc đánh giá cao.
Feeling or showing gratitude or appreciation.
Her thankfulness for the community support was evident during the event.
Sự biết ơn của cô ấy đối với sự hỗ trợ của cộng đồng rất rõ ràng trong sự kiện.
He did not express thankfulness after receiving the award last week.
Anh ấy không bày tỏ sự biết ơn sau khi nhận giải thưởng tuần trước.
What actions show thankfulness in social situations, like at a party?
Những hành động nào thể hiện sự biết ơn trong các tình huống xã hội, như ở bữa tiệc?
Họ từ
Từ "thankfulness" là danh từ chỉ trạng thái cảm nhận và biểu hiện lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ hoặc sự tốt lành từ người khác. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa gần gũi với sự trân trọng và công nhận giá trị của những điều tích cực trong cuộc sống. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng ở Anh, "thankfulness" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với ở Mỹ.
Từ "thankfulness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "þancian", có nghĩa là "cảm ơn" hay "thể hiện lòng biết ơn". Thuật ngữ này được phát triển từ gốc tiếng Latinh "gratus", có nghĩa là "được yêu quý" hoặc "biết ơn". Qua thời gian, "thankfulness" đã trở thành một danh từ mô tả trạng thái tinh thần tích cực khi nhận thức và đánh giá cao những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Sự kết nối này nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng biết ơn trong văn hóa và tâm lý học hiện đại.
Từ "thankfulness" thể hiện sự cảm kích và lòng biết ơn, thường được sử dụng trong các tình huống biểu đạt lòng tri ân hoặc đánh giá cao đối với một hành động hay sự giúp đỡ từ người khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong bài nghe và nói, nhưng có thể gặp trong bài đọc và viết khi thảo luận về cảm xúc hoặc các mối quan hệ xã hội. Việc sử dụng từ này cũng rất phổ biến trong văn phong nghệ thuật và các bài luận về tâm lý học và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



