Bản dịch của từ Thankless task trong tiếng Việt
Thankless task

Thankless task (Idiom)
Một nhiệm vụ không được khen thưởng hoặc đánh giá cao.
A task that is not rewarded or appreciated.
Volunteering at shelters is often a thankless task for many people.
Tình nguyện tại các nơi trú ẩn thường là một công việc không được cảm ơn.
Many believe that community service is a thankless task, but it's vital.
Nhiều người tin rằng phục vụ cộng đồng là một công việc không được cảm ơn, nhưng rất quan trọng.
Is organizing local clean-ups a thankless task for volunteers?
Liệu việc tổ chức dọn dẹp địa phương có phải là một công việc không được cảm ơn cho tình nguyện viên không?
Cụm từ "thankless task" chỉ những công việc khó khăn nhưng không nhận được sự công nhận hoặc cảm ơn từ người khác, thường mang tính chất nặng nhọc và ít được trân trọng. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn nói, người Mỹ có thể sử dụng nhiều ngữ điệu hơn, trong khi người Anh có xu hướng giữ nguyên sự trang trọng trong phát âm.
Cụm từ "thankless task" xuất phát từ sự kết hợp giữa "thankless" và "task". "Thankless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "thank" (cảm ơn) và hậu tố "-less" (không có), chỉ những công việc không được tán dương hay ghi nhận. "Task" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tasque", mà nghĩa là nhiệm vụ hoặc công việc. Kết hợp lại, cụm từ này chỉ những nhiệm vụ khó khăn, thường bị bỏ qua và không được đánh giá cao, phản ánh sự thiếu thừa nhận trong những nỗ lực lao động.
Cụm từ "thankless task" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong mạch ngữ liệu mô tả các công việc hoặc trách nhiệm mà ít người tán dương. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả những nỗ lực không được công nhận trong các lĩnh vực như giáo dục, tình nguyện hoặc nghiên cứu. Sự phổ biến của cụm từ này trong các văn bản mang tính phê bình hoặc phân tích thể hiện những khía cạnh phức tạp của sự cống hiến trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp