Bản dịch của từ Thankless task trong tiếng Việt

Thankless task

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thankless task (Idiom)

ˈθæŋ.kə.ləˈstæsk
ˈθæŋ.kə.ləˈstæsk
01

Một nhiệm vụ không được khen thưởng hoặc đánh giá cao.

A task that is not rewarded or appreciated.

Ví dụ

Volunteering at shelters is often a thankless task for many people.

Tình nguyện tại các nơi trú ẩn thường là một công việc không được cảm ơn.

Many believe that community service is a thankless task, but it's vital.

Nhiều người tin rằng phục vụ cộng đồng là một công việc không được cảm ơn, nhưng rất quan trọng.

Is organizing local clean-ups a thankless task for volunteers?

Liệu việc tổ chức dọn dẹp địa phương có phải là một công việc không được cảm ơn cho tình nguyện viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thankless task/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thankless task

Không có idiom phù hợp