Bản dịch của từ That's a big if trong tiếng Việt
That's a big if

That's a big if (Idiom)
Một biểu hiện được sử dụng để chỉ ra sự không chắc chắn hoặc nghi ngờ về một tình huống hoặc kết quả.
An expression used to indicate uncertainty or doubt about a situation or outcome.
That's a big if we can reduce social inequality by 50%.
Đó là một câu hỏi lớn nếu chúng ta có thể giảm bất bình đẳng xã hội 50%.
That's not a big if social media influences public opinion positively.
Đó không phải là một câu hỏi lớn nếu mạng xã hội ảnh hưởng tích cực đến dư luận.
Is that a big if we want to improve community engagement?
Có phải đó là một câu hỏi lớn nếu chúng ta muốn cải thiện sự tham gia của cộng đồng?
Many people believe social change is possible, but that's a big if.
Nhiều người tin rằng sự thay đổi xã hội là có thể, nhưng đó là một điều lớn.
Social programs may improve lives, but that's a big if.
Các chương trình xã hội có thể cải thiện cuộc sống, nhưng đó là một điều lớn.
Is social equality achievable, or is that a big if?
Liệu bình đẳng xã hội có thể đạt được, hay đó là một điều lớn?
That's a big if we can reduce poverty in our community.
Đó là một điều lớn nếu chúng ta có thể giảm nghèo trong cộng đồng.
That's not a big if social media improves communication skills.
Đó không phải là một điều lớn nếu mạng xã hội cải thiện kỹ năng giao tiếp.
Is that a big if we want to create social change?
Đó có phải là một điều lớn nếu chúng ta muốn tạo ra sự thay đổi xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



