Bản dịch của từ That's a big if trong tiếng Việt

That's a big if

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

That's a big if(Idiom)

01

Thường được sử dụng khi thành công của một điều gì đó phụ thuộc vào một điều kiện cụ thể.

Typically used when the success of something depends on a specific condition.

Ví dụ
Many people believe social change is possible, but that's a big if.Nhiều người tin rằng sự thay đổi xã hội là có thể, nhưng đó là một điều lớn.
Social programs may improve lives, but that's a big if.Các chương trình xã hội có thể cải thiện cuộc sống, nhưng đó là một điều lớn.
02

Một biểu hiện được sử dụng để chỉ ra sự không chắc chắn hoặc nghi ngờ về một tình huống hoặc kết quả.

An expression used to indicate uncertainty or doubt about a situation or outcome.

Ví dụ
That's a big if we can reduce social inequality by 50%.Đó là một câu hỏi lớn nếu chúng ta có thể giảm bất bình đẳng xã hội 50%.
That's not a big if social media influences public opinion positively.Đó không phải là một câu hỏi lớn nếu mạng xã hội ảnh hưởng tích cực đến dư luận.
03

Gợi ý rằng vấn đề đang được thảo luận phụ thuộc vào một điều gì đó có thể xảy ra hoặc không.

Suggests that the matter being discussed is contingent upon something that may or may not happen.

Ví dụ
That's a big if we can reduce poverty in our community.Đó là một điều lớn nếu chúng ta có thể giảm nghèo trong cộng đồng.
That's not a big if social media improves communication skills.Đó không phải là một điều lớn nếu mạng xã hội cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.