Bản dịch của từ The ball is in your court trong tiếng Việt
The ball is in your court
The ball is in your court (Phrase)
In our community project, the ball is in your court now.
Trong dự án cộng đồng của chúng ta, quyết định thuộc về bạn bây giờ.
The ball is not in my court; it's your turn to decide.
Quyết định không thuộc về tôi; đến lượt bạn quyết định.
Is the ball in your court for organizing the next meeting?
Quyết định có thuộc về bạn trong việc tổ chức cuộc họp tiếp theo không?
After the meeting, the ball is in your court now.
Sau cuộc họp, trách nhiệm thuộc về bạn bây giờ.
The ball is not in my court anymore.
Trách nhiệm không còn thuộc về tôi nữa.
Is the ball in your court for this social event?
Trách nhiệm có phải thuộc về bạn cho sự kiện xã hội này không?
Một cụm từ thành ngữ chỉ ra rằng cần có một phản hồi hoặc hành động.
An idiomatic expression indicating the need for a response or action.
In our discussion, the ball is in your court now.
Trong cuộc thảo luận của chúng ta, quyết định thuộc về bạn bây giờ.
The ball is not in my court, it's your turn to respond.
Quyết định không thuộc về tôi, bây giờ là lượt của bạn.
Is the ball in your court regarding the community project?
Quyết định có thuộc về bạn liên quan đến dự án cộng đồng không?