Bản dịch của từ The buff trong tiếng Việt
The buff

The buff (Noun)
Một người rất quan tâm đến một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể và biết nhiều về nó.
A person who is very interested in a particular subject or activity and knows a lot about it.
John is a buff about social media trends and their impacts.
John là một người đam mê về xu hướng mạng xã hội và ảnh hưởng của chúng.
She is not a buff on social issues like climate change.
Cô ấy không phải là một người đam mê về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.
Is Mark a buff regarding social justice movements today?
Mark có phải là một người đam mê về các phong trào công bằng xã hội hôm nay không?
The buff (Verb)
Many students buff their speaking skills by practicing daily with friends.
Nhiều sinh viên cải thiện kỹ năng nói bằng cách luyện tập hàng ngày với bạn.
She does not buff her social skills by avoiding group discussions.
Cô ấy không cải thiện kỹ năng xã hội bằng cách tránh thảo luận nhóm.
Do you buff your networking abilities through community events and workshops?
Bạn có cải thiện khả năng kết nối xã hội qua các sự kiện cộng đồng không?
The buff (Adjective)
Có cơ bắp lớn, đặc biệt là do tập thể dục.
Having large muscles especially because of exercise.
Mark is the buff guy at the gym every morning.
Mark là người cơ bắp ở phòng gym mỗi sáng.
She is not the buff woman many people think she is.
Cô ấy không phải là người cơ bắp mà nhiều người nghĩ.
Is Tom the buff athlete who won the competition last year?
Tom có phải là vận động viên cơ bắp đã thắng cuộc thi năm ngoái không?
Từ "the buff" thường được hiểu là trạng thái cơ thể khỏe mạnh, săn chắc, thể hiện sự phát triển cơ bắp thông qua việc tập luyện thể dục thường xuyên. Trong ngữ cảnh văn hóa thông dụng, cụm từ này cũng có thể ám chỉ đến một người đàn ông có thân hình hấp dẫn. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "the buff" như nhau, tuy nhiên, cách diễn đạt của người nói có thể khác nhau về giọng điệu và ngữ điệu.
Từ "buff" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buffare", có nghĩa là thổi khí hoặc làm cho nổi bật. Trong tiếng Anh, từ này ban đầu chỉ sự làm bóng bề mặt da của một số động vật, sau đó chuyển sang nghĩa "cường tráng" hoặc "lực lưỡng", ám chỉ sự phát triển cơ bắp. Ngày nay, "buff" thường được sử dụng để chỉ người có cơ bắp rõ rệt hoặc để mô tả hoạt động nâng cao khả năng thể chất, cho thấy sự liên kết giữa từ gốc và ý nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh thể hình và sức khỏe.
Từ "the buff" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thông thường, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để chỉ trạng thái không mặc quần áo, hoặc biểu thị sự khỏe mạnh, thể hình. "The buff" thường được thấy trong các cuộc thảo luận về thể hình, thể thao, và văn hóa giải trí, đặc biệt là liên quan đến hình ảnh cơ thể và sự hấp dẫn thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp