Bản dịch của từ The buff trong tiếng Việt

The buff

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The buff (Noun)

ði bəf
ði bəf
01

Một người rất quan tâm đến một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể và biết nhiều về nó.

A person who is very interested in a particular subject or activity and knows a lot about it.

Ví dụ

John is a buff about social media trends and their impacts.

John là một người đam mê về xu hướng mạng xã hội và ảnh hưởng của chúng.

She is not a buff on social issues like climate change.

Cô ấy không phải là một người đam mê về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.

Is Mark a buff regarding social justice movements today?

Mark có phải là một người đam mê về các phong trào công bằng xã hội hôm nay không?

The buff (Verb)

ði bəf
ði bəf
01

Để cải thiện một cái gì đó như một kỹ năng bằng cách lặp lại một hoạt động hoặc thực hành nó thường xuyên.

To improve something such as a skill by repeating an activity or practicing it regularly.

Ví dụ

Many students buff their speaking skills by practicing daily with friends.

Nhiều sinh viên cải thiện kỹ năng nói bằng cách luyện tập hàng ngày với bạn.

She does not buff her social skills by avoiding group discussions.

Cô ấy không cải thiện kỹ năng xã hội bằng cách tránh thảo luận nhóm.

Do you buff your networking abilities through community events and workshops?

Bạn có cải thiện khả năng kết nối xã hội qua các sự kiện cộng đồng không?

The buff (Adjective)

ði bəf
ði bəf
01

Có cơ bắp lớn, đặc biệt là do tập thể dục.

Having large muscles especially because of exercise.

Ví dụ

Mark is the buff guy at the gym every morning.

Mark là người cơ bắp ở phòng gym mỗi sáng.

She is not the buff woman many people think she is.

Cô ấy không phải là người cơ bắp mà nhiều người nghĩ.

Is Tom the buff athlete who won the competition last year?

Tom có phải là vận động viên cơ bắp đã thắng cuộc thi năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the buff/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The buff

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.