Bản dịch của từ The cia trong tiếng Việt

The cia

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The cia (Noun)

ðə sˈiˈaɪˈeɪ
ðə sˈiˈaɪˈeɪ
01

Cơ quan tình báo trung ương (cơ quan tình báo và phản gián nước ngoài chính của chính phủ hoa kỳ)

Central intelligence agency the principal foreign intelligence and counterintelligence agency of the us government.

Ví dụ

The CIA collects data on international social movements every year.

CIA thu thập dữ liệu về các phong trào xã hội quốc tế hàng năm.

The CIA does not influence local social policies in other countries.

CIA không ảnh hưởng đến các chính sách xã hội địa phương ở các quốc gia khác.

Does the CIA monitor social media trends globally?

CIA có theo dõi các xu hướng truyền thông xã hội toàn cầu không?

The cia (Phrase)

ðə sˈiˈaɪˈeɪ
ðə sˈiˈaɪˈeɪ
01

Cục điều tra hình sự.

The criminal investigation department.

Ví dụ

The CIA investigates social issues affecting communities in the United States.

CIA điều tra các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng ở Mỹ.

The CIA does not focus only on international crimes.

CIA không chỉ tập trung vào tội phạm quốc tế.

Does the CIA address social justice in its investigations?

CIA có giải quyết công bằng xã hội trong các cuộc điều tra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the cia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The cia

Không có idiom phù hợp