Bản dịch của từ The cia trong tiếng Việt
The cia

The cia (Noun)
Cơ quan tình báo trung ương (cơ quan tình báo và phản gián nước ngoài chính của chính phủ hoa kỳ)
Central intelligence agency the principal foreign intelligence and counterintelligence agency of the us government.
The CIA collects data on international social movements every year.
CIA thu thập dữ liệu về các phong trào xã hội quốc tế hàng năm.
The CIA does not influence local social policies in other countries.
CIA không ảnh hưởng đến các chính sách xã hội địa phương ở các quốc gia khác.
Does the CIA monitor social media trends globally?
CIA có theo dõi các xu hướng truyền thông xã hội toàn cầu không?
The cia (Phrase)
Cục điều tra hình sự.
The CIA investigates social issues affecting communities in the United States.
CIA điều tra các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng ở Mỹ.
The CIA does not focus only on international crimes.
CIA không chỉ tập trung vào tội phạm quốc tế.
Does the CIA address social justice in its investigations?
CIA có giải quyết công bằng xã hội trong các cuộc điều tra không?
Cơ quan Tình báo Trung ương (CIA) là một cơ quan thuộc Chính phủ Hoa Kỳ, chịu trách nhiệm về việc thu thập và phân tích thông tin tình báo từ các nguồn nước ngoài nhằm phục vụ an ninh quốc gia. Được thành lập vào năm 1947, CIA hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tình báo chiến lược, với các nhiệm vụ bao gồm phân tích hoạt động của các nước, tình báo nhân sự, và tham gia vào các hoạt động bí mật. CIA được phân biệt với các tổ chức tình báo khác như FBI ở chỗ, CIA chủ yếu tập trung vào hoạt động quốc tế, trong khi FBI chủ yếu tập trung vào hoạt động nội địa.
"CIA" là viết tắt của "Central Intelligence Agency", có nguồn gốc từ tiếng Anh và được thành lập vào năm 1947 tại Hoa Kỳ. Từ "intelligence" bắt nguồn từ tiếng Latinh "intelligentia", có nghĩa là sự hiểu biết, khả năng nhận thức. Lịch sử của CIA gắn liền với giai đoạn Chiến tranh Lạnh, nhằm thu thập thông tin tình báo và thực hiện các nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia. Từ đó, CIA đã trở thành biểu tượng của hoạt động tình báo hiện đại và ảnh hưởng đến chính trị thế giới.
"CIA" (Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ) là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nghe, liên quan đến chủ đề chính trị và an ninh. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài viết học thuật và báo chí cũng khá cao, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến lược an ninh quốc gia, tình báo và các vấn đề quốc tế. Các bài viết hoặc luận văn thảo luận về ảnh hưởng chính trị hoặc các cuộc chiến tranh lạnh cũng thường nhắc đến CIA, thể hiện vai trò của cơ quan này trong lịch sử và các vấn đề toàn cầu.