Bản dịch của từ The credits trong tiếng Việt

The credits

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The credits (Phrase)

ðə kɹˈɛdɨts
ðə kɹˈɛdɨts
01

Để cung cấp tín dụng cho ai đó hoặc một cái gì đó.

To give credit to someone or something.

Ví dụ

The credits for the project go to Maria and her team.

Công lao cho dự án thuộc về Maria và đội của cô ấy.

They did not give the credits to the volunteers.

Họ đã không ghi nhận công lao cho các tình nguyện viên.

Who received the credits for the community service program?

Ai đã nhận công lao cho chương trình phục vụ cộng đồng?

02

Ghi nhận sự đóng góp của người khác.

To acknowledge the contribution of others.

Ví dụ

In her speech, Maria gave the credits to her supportive family.

Trong bài phát biểu của mình, Maria đã ghi nhận sự hỗ trợ của gia đình.

He didn't give the credits to the volunteers for their hard work.

Anh ấy không ghi nhận công lao của các tình nguyện viên vì sự chăm chỉ của họ.

Who will receive the credits for organizing the community event?

Ai sẽ nhận được công nhận cho việc tổ chức sự kiện cộng đồng?

03

Để quy trách nhiệm hoặc công nhận.

To attribute responsibility or recognition.

Ví dụ

The credits for the project go to Sarah and her team.

Công lao cho dự án thuộc về Sarah và nhóm của cô ấy.

The credits do not mention the volunteers who helped.

Công lao không đề cập đến những tình nguyện viên đã giúp đỡ.

Who received the credits for organizing the community event?

Ai nhận công lao cho việc tổ chức sự kiện cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the credits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The credits

Không có idiom phù hợp