Bản dịch của từ The east trong tiếng Việt

The east

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The east (Noun)

01

Một phần của thành phố hoặc khu vực ở phía đông.

The part of a city or area that is in the east.

Ví dụ

Many families live in the east of the city.

Nhiều gia đình sống ở phía đông thành phố.

There are not enough parks in the east area.

Không có đủ công viên ở khu vực phía đông.

Is the east part of the city safe for children?

Khu vực phía đông của thành phố có an toàn cho trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the east/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] A footpath was built from the west to the surrounding a new lake on the west and woods on the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] A school was located to the West of the residential areas, and there was a park to the East of the accommodations [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] In the south of the map is an office building that also houses a canteen, while in the lies a factory [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] A roundabout in the middle of this road connects the A1 road to the of the town, and in particular, to the ring road around the town centre [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with The east

Không có idiom phù hợp