Bản dịch của từ The east trong tiếng Việt
The east

The east (Noun)
Many families live in the east of the city.
Nhiều gia đình sống ở phía đông thành phố.
There are not enough parks in the east area.
Không có đủ công viên ở khu vực phía đông.
Is the east part of the city safe for children?
Khu vực phía đông của thành phố có an toàn cho trẻ em không?
Từ "the east" chỉ hướng địa lý, tức là phương hướng đối diện với phương tây, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, văn hóa và chính trị. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "the East" thường liên quan đến các quốc gia châu Á, đặc biệt là trong các thảo luận về sự khác biệt văn hóa với "the West".
Từ "east" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ēast", liên quan đến tiếng Proto-Germanic *austra, có nghĩa là "hướng mặt trời mọc". Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "aurora", nghĩa là "bình minh". Trong lịch sử, hướng Đông không chỉ biểu thị phương vị mà còn mang ý nghĩa văn hóa và tín ngưỡng, biểu trưng cho sự khởi đầu, sự sống mới. Điều này vẫn được phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại của từ, thể hiện sự kết nối giữa vị trí địa lý và biểu tượng văn hóa.
Cụm từ "the east" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất có thể được xem là trung bình. Trong Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến chủ đề địa lý hoặc văn hóa, trong khi trong Nói và Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về lịch sử, xã hội hoặc chính trị. Ngoài ra, "the east" còn được sử dụng phổ biến trong các tài liệu học thuật để chỉ vùng địa lý và các quốc gia ở phía Đông, ảnh hưởng của chúng đối với kinh tế và văn hóa toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



