Bản dịch của từ The end trong tiếng Việt
The end

The end (Phrase)
Được sử dụng theo truyền thống ở phần cuối của một câu chuyện hoặc một bộ phim.
Used traditionally at the end of a story or film.
At the end, they all lived happily ever after.
Cuối cùng, tất cả họ đều sống hạnh phúc mãi mãi.
The movie concluded with 'the end' on the screen.
Bộ phim kết thúc với chữ 'kết thúc' trên màn hình.
She said goodbye, signaling the end of their friendship.
Cô ấy nói lời tạm biệt, báo hiệu tình bạn của họ đã kết thúc.
Dùng để chỉ sự kết thúc của một cái gì đó.
Used to indicate the termination of something.
The end of the party was marked by fireworks.
Sự kết thúc của bữa tiệc được đánh dấu bằng pháo hoa.
Their relationship came to an end after the argument.
Mối quan hệ của họ kết thúc sau một cuộc tranh cãi.
The end of the school year is always bittersweet.
Kết thúc năm học luôn buồn vui lẫn lộn.
Cụm từ "the end" thường được hiểu là dấu hiệu kết thúc của một sự kiện, quá trình hoặc câu chuyện. Trong tiếng Anh, "the end" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "the end" có thể mang ý nghĩa triết lý, nhấn mạnh sự kết thúc của cuộc sống hoặc một giai đoạn cụ thể. Cụm từ này thường được dùng trong văn học, điện ảnh và truyền thông để đánh dấu sự chấm dứt của một tác phẩm hoặc một hành trình.
Từ "end" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "endian", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "phần cuối". Xuất phát từ gốc Đức cổ "and", từ này phản ánh sự hoàn tất hoặc ngừng lại của một quá trình hay sự kiện. Lịch sử sử dụng của từ này cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc đánh dấu phạm vi và sự kết thúc của các hành động, ý tưởng, hoặc câu chuyện, và hiện nay vẫn mang ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh văn học và ngôn ngữ thông thường.
Từ "the end" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường được sử dụng để chỉ kết luận hoặc thời điểm kết thúc của một quá trình nào đó. Trong cấu trúc ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn bản văn học, trong các cuộc thảo luận về kế hoạch tương lai, hoặc khi thể hiện quan điểm về sự kết thúc của một giai đoạn sự kiện. Sự xuất hiện thường lệ này nhấn mạnh ý nghĩa của nó trong cả giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



