Bản dịch của từ The fact of the matter trong tiếng Việt

The fact of the matter

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The fact of the matter (Idiom)

01

Tình huống hoặc hiện thực đúng của một vấn đề.

The true situation or reality of a matter.

Ví dụ

The fact of the matter is many people face social inequality.

Sự thật là nhiều người phải đối mặt với bất bình đẳng xã hội.

The fact of the matter is not everyone receives equal opportunities.

Sự thật là không phải ai cũng nhận được cơ hội bình đẳng.

What is the fact of the matter regarding social justice today?

Sự thật về công bằng xã hội hôm nay là gì?

The fact of the matter is homelessness is rising in many cities.

Sự thật là tình trạng vô gia cư đang gia tăng ở nhiều thành phố.

The fact of the matter is not everyone supports social programs.

Sự thật là không phải ai cũng ủng hộ các chương trình xã hội.

02

Một biểu thức cho thấy có một điểm quan trọng hơn cần xem xét.

An expression indicating that there is a more important point to consider.

Ví dụ

The fact of the matter is social inequality affects many families in America.

Thực tế là bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.

Many people don't see the fact of the matter in social issues.

Nhiều người không nhận thấy thực tế trong các vấn đề xã hội.

What is the fact of the matter regarding social justice today?

Thực tế về công bằng xã hội hôm nay là gì?

The fact of the matter is social media impacts youth behavior significantly.

Thực tế là mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến hành vi của thanh thiếu niên.

The fact of the matter isn't just about social trends.

Thực tế không chỉ là về các xu hướng xã hội.

03

Bản chất hoặc sự thật cốt lõi của một cuộc thảo luận hoặc lập luận.

The essence or core truth of a discussion or argument.

Ví dụ

The fact of the matter is we need more community support.

Thực tế là chúng ta cần nhiều sự hỗ trợ từ cộng đồng.

The fact of the matter isn't just about funding for social programs.

Thực tế không chỉ là về nguồn tài trợ cho các chương trình xã hội.

What is the fact of the matter regarding social inequality?

Thực tế về bất bình đẳng xã hội là gì?

The fact of the matter is social media affects our mental health.

Sự thật là mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của chúng ta.

The fact of the matter is not everyone uses social media responsibly.

Sự thật là không phải ai cũng sử dụng mạng xã hội một cách có trách nhiệm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the fact of the matter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The fact of the matter

Không có idiom phù hợp