Bản dịch của từ The fight against trong tiếng Việt

The fight against

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The fight against(Noun)

ðə fˈaɪt əɡˈɛnst
ðə fˈaɪt əɡˈɛnst
01

Một cuộc đấu tranh hoặc tranh luận giữa các cá nhân hoặc nhóm

A struggle or contest between individuals or groups

Ví dụ
02

Một nỗ lực đam mê để đạt được một mục tiêu, thường liên quan đến công lý xã hội hoặc quyền lợi

A passionate effort to achieve a goal, often related to social justice or rights

Ví dụ
03

Hành động chống đối hoặc kháng cự lại một tình huống bất lợi hoặc không mong muốn

The act of opposing or resisting an adversity or an undesirable situation

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh