Bản dịch của từ The fight against trong tiếng Việt
The fight against

The fight against (Noun)
The fight against poverty continues in many cities, including New York.
Cuộc chiến chống đói nghèo vẫn tiếp diễn ở nhiều thành phố, bao gồm New York.
The fight against discrimination is not easy for many activists.
Cuộc chiến chống phân biệt đối xử không dễ dàng cho nhiều nhà hoạt động.
Is the fight against climate change effective in your opinion?
Cuộc chiến chống biến đổi khí hậu có hiệu quả theo ý kiến của bạn không?
The fight against poverty continues to gain support from many organizations.
Cuộc chiến chống lại nghèo đói tiếp tục nhận được sự ủng hộ từ nhiều tổ chức.
The fight against discrimination is not easy for many activists.
Cuộc chiến chống lại phân biệt đối xử không dễ dàng cho nhiều nhà hoạt động.
Is the fight against climate change effective in your opinion?
Theo bạn, cuộc chiến chống lại biến đổi khí hậu có hiệu quả không?
The fight against poverty is crucial for social development in Vietnam.
Cuộc chiến chống lại nghèo đói rất quan trọng cho phát triển xã hội ở Việt Nam.
The fight against discrimination is not easy in many communities.
Cuộc chiến chống lại phân biệt đối xử không dễ dàng ở nhiều cộng đồng.
Is the fight against climate change effective in urban areas?
Cuộc chiến chống lại biến đổi khí hậu có hiệu quả ở các khu đô thị không?
"Cái đấu tranh chống lại" là một cụm từ diễn tả nỗ lực chống lại một vấn đề, tình trạng hoặc kẻ thù nào đó. Cụm từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như chính trị, xã hội hoặc sức khỏe, ví dụ như "cuộc chiến chống lại nghèo đói" hay "đấu tranh chống lại bệnh dịch". Trong tiếng Anh, "the fight against" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



