Bản dịch của từ The in thing trong tiếng Việt
The in thing

The in thing (Pronoun)
The in thing right now is virtual social gatherings.
Cái đang hot bây giờ là tụ tập xã hội ảo.
Do you know the in thing among teenagers these days?
Bạn có biết cái đang hot trong giới trẻ ngày nay là gì không?
She always follows the in thing in fashion trends.
Cô ấy luôn theo đuổi cái đang hot trong xu hướng thời trang.
The in thing (Adjective)
Biểu thị một hoặc nhiều chi tiết đã được đề cập trước đó hoặc được người nghe hiểu được.
Denoting one or more details that have been previously mentioned or are understood by the listener.
The in thing among teenagers is social media platforms.
Điều đang được ưa chuộng giữa thanh thiếu niên là các nền tảng truyền thông xã hội.
Attending music festivals is the in thing for young adults.
Tham gia các lễ hội âm nhạc là điều đang được ưa chuộng đối với thanh niên.
Traveling to exotic destinations is the in thing for travelers.
Việc đi du lịch đến những điểm đến kỳ lạ là điều đang được ưa chuộng đối với du khách.
The in thing (Noun)
Social media is the in thing for communication among young people.
Mạng xã hội là thứ đang được ưa chuộng để giao tiếp giữa giới trẻ.
Attending events is the in thing to meet new friends.
Tham gia sự kiện là thứ đang được ưa chuộng để gặp gỡ bạn mới.
Sustainable fashion is the in thing in the social awareness movement.
Thời trang bền vững là thứ đang được ưa chuộng trong phong trào nhận thức xã hội.