Bản dịch của từ The in thing trong tiếng Việt
The in thing

The in thing (Pronoun)
The in thing right now is virtual social gatherings.
Cái đang hot bây giờ là tụ tập xã hội ảo.
Do you know the in thing among teenagers these days?
Bạn có biết cái đang hot trong giới trẻ ngày nay là gì không?
She always follows the in thing in fashion trends.
Cô ấy luôn theo đuổi cái đang hot trong xu hướng thời trang.
The in thing (Adjective)
Biểu thị một hoặc nhiều chi tiết đã được đề cập trước đó hoặc được người nghe hiểu được.
Denoting one or more details that have been previously mentioned or are understood by the listener.
The in thing among teenagers is social media platforms.
Điều đang được ưa chuộng giữa thanh thiếu niên là các nền tảng truyền thông xã hội.
Attending music festivals is the in thing for young adults.
Tham gia các lễ hội âm nhạc là điều đang được ưa chuộng đối với thanh niên.
Traveling to exotic destinations is the in thing for travelers.
Việc đi du lịch đến những điểm đến kỳ lạ là điều đang được ưa chuộng đối với du khách.
The in thing (Noun)
Social media is the in thing for communication among young people.
Mạng xã hội là thứ đang được ưa chuộng để giao tiếp giữa giới trẻ.
Attending events is the in thing to meet new friends.
Tham gia sự kiện là thứ đang được ưa chuộng để gặp gỡ bạn mới.
Sustainable fashion is the in thing in the social awareness movement.
Thời trang bền vững là thứ đang được ưa chuộng trong phong trào nhận thức xã hội.
"Cái này đang thịnh hành" (the in thing) là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một xu hướng, sản phẩm hoặc hoạt động đang được yêu thích và phổ biến trong một khoảng thời gian nhất định. Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh đời sống xã hội và văn hóa, nhấn mạnh sự cuốn hút và tính thời đại của một vật hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng của cụm từ tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể biến đổi một chút tùy vào vùng miền.
Cụm từ "the in thing" xuất phát từ tiếng Anh, nơi "in" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in" với nghĩa là "trong" hoặc "bên trong". Sự phát triển của cụm từ này bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, phản ánh những xu hướng và sở thích xã hội. "The in thing" dùng để chỉ những thứ đang thịnh hành hoặc được ưa chuộng. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan mật thiết đến khái niệm về sự phổ biến và tính thời thượng trong văn hóa.
Cụm từ "the in thing" thể hiện sự phổ biến hoặc xu hướng hiện tại trong xã hội, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức và văn hóa đại chúng. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này hiếm khi xuất hiện trong các bài thi, do tính chất không trang trọng. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, bài viết văn hóa xã hội, hoặc phân tích xu hướng tiêu dùng, phản ánh sự thay đổi trong sở thích của các nhóm người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



