Bản dịch của từ The latest trong tiếng Việt
The latest

The latest (Adjective)
The latest research shows a rise in social media usage among teens.
Nghiên cứu mới nhất cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
The latest trends in social justice are often discussed in forums.
Các xu hướng mới nhất về công bằng xã hội thường được thảo luận trong các diễn đàn.
Is the latest data on poverty rates available for public viewing?
Dữ liệu mới nhất về tỷ lệ nghèo có sẵn để công chúng xem không?
Thuật ngữ "the latest" thường được sử dụng để chỉ phiên bản mới nhất hoặc thông tin cập nhật nhất trong một ngữ cảnh nào đó. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách nhấn âm hoặc ngữ điệu giữa hai phương ngữ này. "The latest" thường được dùng trong các chủ đề thời báo, công nghệ, và xu hướng hiện tại.
Từ “latest” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “late,” xuất phát từ gốc Latinh “latenus,” có nghĩa là "chậm trễ" hoặc "muộn màng". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những cái gì xảy ra gần đây hoặc mới nhất trong một chuỗi thời gian. Ngày nay, “latest” được sử dụng để diễn tả thông tin, sự kiện hoặc sản phẩm mới nhất, nhấn mạnh tính thời sự và tính chất cập nhật của chúng.
Từ "the latest" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin mới và cập nhật thường xuyên được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về xu hướng hiện tại, công nghệ mới hoặc thông tin gần đây. Ngoài ra, “the latest” cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh truyền thông, báo chí, và quảng cáo, nhấn mạnh sự đổi mới và tính thời sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



