Bản dịch của từ The lights trong tiếng Việt
The lights
The lights (Noun)
Các nguồn chiếu sáng sáng, điển hình là các thiết bị điện hoặc bóng đèn.
The bright sources of illumination typically electrical fixtures or bulbs.
The lights in Times Square shine brightly during New Year's Eve.
Đèn ở Times Square chiếu sáng rực rỡ vào đêm giao thừa.
The lights do not stay on all night in the park.
Đèn không bật suốt đêm trong công viên.
Are the lights in your neighborhood energy-efficient and bright?
Đèn trong khu phố của bạn có tiết kiệm năng lượng và sáng không?
Một thuật ngữ dùng để chỉ các khía cạnh khác nhau của sự giác ngộ hoặc sự hiểu biết rõ ràng.
A term used to refer to various aspects of enlightenment or clarity in understanding.
The lights of knowledge help us understand social issues better.
Ánh sáng của tri thức giúp chúng ta hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.
The lights in our community are not always clear.
Ánh sáng trong cộng đồng chúng ta không phải lúc nào cũng rõ ràng.
What are the lights that guide social change?
Những ánh sáng nào dẫn dắt sự thay đổi xã hội?
The lights are shining on the charity event this Saturday.
Ánh đèn đang chiếu sáng sự kiện từ thiện vào thứ Bảy này.
The lights are not focused on individual achievements in our community.
Ánh đèn không tập trung vào những thành tựu cá nhân trong cộng đồng chúng ta.
Are the lights brighter for local artists this year?
Ánh đèn có sáng hơn cho các nghệ sĩ địa phương năm nay không?
"Từ 'the lights' chỉ những nguồn ánh sáng phát ra từ các thiết bị như đèn, bóng đèn hoặc các vật dụng chiếu sáng khác. Trong ngữ cảnh nghệ thuật, cụm từ này cũng có thể ám chỉ đến ánh sáng trong biểu diễn sân khấu hoặc điện ảnh. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thái viết và cách phát âm của 'the lights' tương đồng, nhưng 'lights' trong tiếng Anh Anh có thể ám chỉ đến nhiều hệ thống ánh sáng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể hơn liên quan đến trang thiết bị chiếu sáng".