Bản dịch của từ The mob trong tiếng Việt

The mob

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The mob (Noun)

ðə mˈɑb
ðə mˈɑb
01

Một nhóm người lớn và vô tổ chức.

A large and disorganized group of people.

Ví dụ

The mob gathered in the park for the social protest last Saturday.

Đám đông tụ tập ở công viên để biểu tình xã hội vào thứ Bảy vừa qua.

The mob did not disperse after the announcement of the event.

Đám đông không tan rã sau thông báo về sự kiện.

Did the mob influence the city's decision on social policies?

Đám đông có ảnh hưởng đến quyết định của thành phố về chính sách xã hội không?

The mob (Idiom)

ˈθɛˈmɑb
ˈθɛˈmɑb
01

The mob: một băng nhóm tội phạm.

The mob a criminal gang.

Ví dụ

The mob controlled the illegal drug trade in Chicago during the 1920s.

Băng nhóm kiểm soát buôn bán ma túy bất hợp pháp ở Chicago trong những năm 1920.

The mob did not influence the local elections last year.

Băng nhóm không ảnh hưởng đến cuộc bầu cử địa phương năm ngoái.

Did the mob threaten local businesses in New York City recently?

Băng nhóm đã đe dọa các doanh nghiệp địa phương ở New York gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the mob/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The mob

Không có idiom phù hợp