Bản dịch của từ The privileged trong tiếng Việt
The privileged

The privileged (Phrase)
The privileged often enjoy advantages that others do not.
Những người có đặc quyền thường tận hưởng những lợi thế mà người khác không có.
The privileged do not understand the struggles of the less fortunate.
Những người có đặc quyền không hiểu những khó khăn của những người kém may mắn.
Are the privileged aware of their impact on society?
Những người có đặc quyền có nhận thức về ảnh hưởng của họ đến xã hội không?
Từ "the privileged" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người có quyền lợi và đặc quyền nhất định trong xã hội, thường do tầng lớp, tài sản hoặc vị trí địa lý. Khái niệm này phản ánh sự bất bình đẳng trong phân bổ nguồn lực và cơ hội. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, nhưng trong giao tiếp, "privileged" có thể được phát âm nhấn mạnh khác nhau, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu và người Mỹ nhấn ở âm tiết thứ hai.
Thuật ngữ "privileged" bắt nguồn từ tiếng Latinh "privilegium", trong đó "privus" có nghĩa là "riêng biệt" và "legium" có nghĩa là "luật lệ". Từ này được sử dụng để chỉ những quyền lợi đặc biệt hoặc miễn trừ mà một cá nhân hoặc nhóm có được. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được mở rộng để diễn tả trạng thái hoặc tình huống của những người có lợi thế hơn trong xã hội, phản ánh mối quan hệ giữa quyền lực và người có đặc quyền trong các bối cảnh văn hóa và chính trị hiện nay.
Từ "the privileged" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi thường đề cập đến các khía cạnh xã hội và kinh tế. Trong phần Speaking và Writing, người học có thể thảo luận về sự phân cực giàu nghèo, quyền lợi và bất bình đẳng. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả những cá nhân hoặc nhóm có đặc quyền trong xã hội do tài sản, giáo dục, hoặc địa vị gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



