Bản dịch của từ The privileged trong tiếng Việt

The privileged

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The privileged (Phrase)

ðə pɹˈɪvlədʒd
ðə pɹˈɪvlədʒd
01

Một nhóm từ là một phần của câu.

A group of words that is part of a sentence.

Ví dụ

The privileged often enjoy advantages that others do not.

Những người có đặc quyền thường tận hưởng những lợi thế mà người khác không có.

The privileged do not understand the struggles of the less fortunate.

Những người có đặc quyền không hiểu những khó khăn của những người kém may mắn.

Are the privileged aware of their impact on society?

Những người có đặc quyền có nhận thức về ảnh hưởng của họ đến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the privileged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] This varies due to the environment that each family creates and not all the children have the to be nurtured in a good condition [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Additionally, I think it is not only students' but also their responsibility to know about their own history to understand their hometown's traditional values and identity [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] For instance, individuals born into affluent families often enjoy access to quality education, which enhances their prospects of securing promising careers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] However, those living in less families have a tendency to do it at home in a cosy atmosphere to gather and spend time with each other [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement

Idiom with The privileged

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.