Bản dịch của từ The rat race trong tiếng Việt
The rat race
The rat race (Noun)
Many people feel trapped in the rat race of city life.
Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong cuộc sống thành phố.
She does not enjoy the rat race at her corporate job.
Cô ấy không thích cuộc đua tranh ở công việc công ty.
Is the rat race worth the stress and competition?
Cuộc đua tranh có đáng với căng thẳng và sự cạnh tranh không?
Many people feel trapped in the rat race of corporate America.
Nhiều người cảm thấy bị mắc kẹt trong cuộc đua tranh quyền lợi ở Mỹ.
She decided to quit her job to escape the rat race.
Cô ấy quyết định nghỉ việc để thoát khỏi cuộc đua tranh quyền lợi.
"Rat race" là một thuật ngữ chỉ cuộc sống bận rộn, đầy cạnh tranh mà con người phải đối mặt trong xã hội hiện đại, đặc biệt là trong môi trường công việc. Thường biểu thị cho sự nỗ lực không ngừng nghỉ để đạt được thành công, tài chính, và địa vị xã hội, thuật ngữ này có thể mang nghĩa tiêu cực về sự mệt mỏi và áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rat race" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "the rat race" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được xây dựng từ hình ảnh các con chuột chạy trong một vòng tròn để tìm kiếm thức ăn. Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 và thường được dùng để mô tả cuộc sống căng thẳng, cạnh tranh và mệt mỏi trong xã hội hiện đại, đặc biệt là trong công việc và sự nghiệp. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự khắc nghiệt của cuộc sống đô thị, nơi mà con người liên tục chạy đuổi theo thành công và vật chất.
Cụm từ "the rat race" thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận liên quan đến xã hội, tâm lý và kinh tế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của nó trong phần Writing và Speaking tương đối cao, đặc biệt khi bàn về áp lực trong công việc và cuộc sống đô thị. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cuộc sống đầy cạnh tranh và stress trong môi trường làm việc hiện đại.