Bản dịch của từ The rest of trong tiếng Việt
The rest of

The rest of (Idiom)
She finished her meal and left the rest of the food.
Cô ấy đã kết thúc bữa ăn và để lại phần còn lại của thức ăn.
He always eats his favorite part first and ignores the rest of it.
Anh ấy luôn ăn phần yêu thích trước và bỏ qua phần còn lại.
Did you save any money from your salary or spent the rest of it?
Bạn có tiết kiệm tiền từ lương của mình hay đã tiêu hết phần còn lại không?
She finished her work, but she still had the rest of the day.
Cô ấy hoàn thành công việc của mình, nhưng cô ấy vẫn còn phần còn lại của ngày.
He didn't eat all the food, so he left the rest of it.
Anh ấy không ăn hết thức ăn, vì vậy anh ấy để lại phần còn lại.
Do you have the rest of the money for the social event?
Bạn có phần còn lại của số tiền cho sự kiện xã hội không?
She talked about her job, but the rest of her life remained private.
Cô ấy nói về công việc của mình, nhưng phần còn lại của cuộc sống vẫn giữ riêng tư.
He didn't share details about his family, keeping the rest of it hidden.
Anh ấy không chia sẻ chi tiết về gia đình, giữ phần còn lại ẩn giấu.
Did she reveal anything about her hobbies, or kept the rest of it secret?
Cô ấy có tiết lộ gì về sở thích của mình không, hay giữ phần còn lại bí mật?
"Còn lại của" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ những phần còn lại hoặc những thứ không bao gồm trong một nhóm nhất định. Cụm từ này có thể được dùng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Dù cách phát âm có thể khác nhau ở một số từ, nhưng "the rest of" giữ nguyên nghĩa trong cả hai phương ngữ, ám chỉ phần còn lại sau khi đã trừ đi phần đã được xác định hoặc đã được tính đến.
Từ "the rest of" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "rest", có nguồn gốc từ động từ Latin "restare", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "ở lại". Trong bối cảnh thời gian, "the rest of" thường đề cập đến phần còn lại hoặc phần chưa được nói đến trong một tổng thể. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "the rest of" đã trở thành cụm từ mang ý nghĩa chỉ định phần chưa được đề cập, thể hiện sự phân chia và nhấn mạnh một tổng thể rộng lớn hơn.
Cụm từ "the rest of" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Viết và Nghe, với tần suất trung bình, thường được sử dụng để chỉ phần còn lại hoặc phần chưa được đề cập của một tổng thể nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi mô tả một nhóm người hoặc sự vật, như trong “the rest of the team” hoặc “the rest of the book,” nhấn mạnh sự phân chia giữa phần đã đề cập và phần chưa nhắc tới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



