Bản dịch của từ The same way trong tiếng Việt

The same way

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The same way (Phrase)

ðə sˈeɪm wˈeɪ
ðə sˈeɪm wˈeɪ
01

Tương tự về cách thức hoặc ở cùng mức độ.

Similar in manner or to the same degree.

Ví dụ

She solved the problem the same way as her friend.

Cô ấy giải quyết vấn đề theo cách tương tự như bạn của cô ấy.

They both arrived at the party the same way, by taxi.

Hai người đều đến buổi tiệc bằng cách tương tự, bằng taxi.

The students completed the assignment the same way, using laptops.

Các sinh viên hoàn thành bài tập theo cách tương tự, sử dụng laptop.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the same way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] At the time, the food is transported, stored and distributed has also become more and more streamlined than ever before [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020

Idiom with The same way

Không có idiom phù hợp