Bản dịch của từ The same way trong tiếng Việt
The same way

The same way (Phrase)
She solved the problem the same way as her friend.
Cô ấy giải quyết vấn đề theo cách tương tự như bạn của cô ấy.
They both arrived at the party the same way, by taxi.
Hai người đều đến buổi tiệc bằng cách tương tự, bằng taxi.
The students completed the assignment the same way, using laptops.
Các sinh viên hoàn thành bài tập theo cách tương tự, sử dụng laptop.
"Cách tương tự" là một cụm từ diễn tả hành động hoặc tình huống xảy ra theo cách giống như một hành động hoặc tình huống đã được đề cập trước đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi âm điệu và ngữ điệu trong các phương ngữ khác nhau. Sử dụng "the same way" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến so sánh hoặc tiếp nối quan điểm trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "same" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sabbus", có nghĩa là "đồng nhất" hoặc "giống nhau". Xuất hiện trong tiếng Anh qua hình thức "sam" trong thế kỷ 13, từ này mang ý nghĩa chỉ sự tương đồng hoặc công nhận giá trị giống nhau giữa các đối tượng. Ngày nay, "same" thường được sử dụng để chỉ sự tương đồng trong tính chất, mức độ hoặc trạng thái giữa các sự vật, giữ nguyên kết nối với nguồn gốc Latin của nó.
Cụm từ "the same way" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh miêu tả sự so sánh hoặc tương đồng. Trong phần Nói, nó được dùng để diễn đạt quan điểm tương tự. Trong Đọc và Viết, cụm từ này hỗ trợ việc trình bày ý kiến hoặc luận điểm một cách rõ ràng. Ngoài ra, cụm từ cũng thường thấy trong văn phong giao tiếp hàng ngày nhằm nhấn mạnh sự giống nhau trong hành động hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
