Bản dịch của từ The scoop trong tiếng Việt
The scoop

The scoop (Noun)
Một mẩu tin tức hoặc thông tin.
A piece of news or information.
The scoop about the new social app spread quickly among teenagers.
Tin tức về ứng dụng xã hội mới lan truyền nhanh chóng giữa thanh thiếu niên.
There is no scoop about the upcoming social event this weekend.
Không có tin tức nào về sự kiện xã hội sắp diễn ra cuối tuần này.
Did you hear the scoop on the charity fundraiser last night?
Bạn đã nghe tin tức về buổi gây quỹ từ thiện tối qua chưa?
The scoop (Verb)
Nhận hoặc chỉ cung cấp thông tin hoặc tin tức cập nhật nhất.
Obtain or provide only the most uptodate information or news.
I always get the scoop on local events in my community.
Tôi luôn nhận thông tin mới nhất về các sự kiện trong cộng đồng.
She doesn't get the scoop about the neighborhood meetings anymore.
Cô ấy không còn nhận được thông tin mới về các cuộc họp khu phố nữa.
Do you get the scoop on social issues from local news?
Bạn có nhận được thông tin mới về các vấn đề xã hội từ tin tức địa phương không?
Từ "the scoop" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ thông tin độc quyền, đặc biệt là trong lĩnh vực báo chí. Cụm từ này thể hiện sự ưu tiên hoặc quyền lực trong việc sở hữu thông tin mà chưa có ai khác biết. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng khá tương đồng; tuy nhiên, "the scoop" có thể được ứng dụng rộng rãi hơn trong văn hóa Mỹ, liên quan đến các câu chuyện giật gân hoặc sự kiện gây chú ý. "Scoop" cũng có thể được dùng như một động từ, nghĩa là "đạt được thông tin độc quyền".
Cụm từ "the scoop" bắt nguồn từ tiếng Latin "cupa", có nghĩa là "cái thùng" hoặc "cái cúp". Theo thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Anh, nơi nó trở thành "scoop", chỉ hành động múc ra hoặc lấy những thứ bên trong. Ngày nay, "the scoop" thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí, ám chỉ thông tin độc quyền hoặc tin tức nóng hổi. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngữ nghĩa của từ đã gắn liền với việc cung cấp thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
"Cái scoop" là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, chủ yếu trong bối cảnh báo chí và truyền thông. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến thông tin đặc biệt hoặc tin tức nóng hổi. Trong các tình huống thực tế, "cái scoop" thường được dùng để chỉ một thông tin độc quyền hoặc tin tức gây sốt mà phóng viên hay nhà báo thu thập được trước tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp