Bản dịch của từ The speaker trong tiếng Việt
The speaker

The speaker (Phrase)
The speaker at the conference shared valuable insights on social media.
Người nói tại hội nghị đã chia sẻ những hiểu biết quý giá về mạng xã hội.
The speaker did not address the audience's concerns about social issues.
Người nói không đề cập đến những mối quan tâm của khán giả về các vấn đề xã hội.
Who is the speaker for the upcoming social event next week?
Ai là người nói cho sự kiện xã hội sắp tới vào tuần tới?
Từ "the speaker" phản ánh người nói trong một cuộc hội thoại hoặc bài thuyết trình. Trong văn cảnh tiếng Anh, "speaker" có thể đề cập đến một cá nhân hoặc một thiết bị phát âm. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên cách phát âm có thể khác một chút. Tại Mỹ, âm "r" thường được phát âm rõ hơn, trong khi ở Anh âm này có thể trở nên nhẹ nhàng hoặc bị lược bỏ trong một số phương ngữ.
Từ "speaker" xuất phát từ gốc Latin "speak" có nghĩa là "nói" (dicere). Thời kỳ trung cổ, từ “specere” dùng để chỉ người công bố, trình bày một vấn đề trước công chúng. Trong tiếng Anh cổ, "speaker" đã trở thành thuật ngữ nhấn mạnh vai trò của người phát ngôn trong ngữ cảnh giao tiếp. Hiện nay, từ này không chỉ chỉ người nói mà còn được sử dụng để chỉ thiết bị phát âm thanh, phản ánh sự phát triển của công nghệ truyền thông.
Từ "the speaker" có tần suất sử dụng cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Trong phần Nghe, thí sinh có thể nghe các đoạn hội thoại liên quan đến thông tin do người nói cung cấp. Trong phần Nói, thí sinh thường phải trình bày quan điểm cá nhân và phân tích quan điểm của người nói. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận, hội thảo hay bài thuyết trình, nơi người nói đóng vai trò truyền đạt thông tin cho khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



