Bản dịch của từ The system trong tiếng Việt
The system

The system (Phrase)
The system of public transportation in New York is very efficient.
Hệ thống giao thông công cộng ở New York rất hiệu quả.
The system does not support outdated technology for social services.
Hệ thống không hỗ trợ công nghệ lỗi thời cho dịch vụ xã hội.
Is the system accessible for people with disabilities in your city?
Hệ thống có dễ tiếp cận cho người khuyết tật ở thành phố bạn không?
"Hệ thống" là một thuật ngữ mô tả tổng thể các yếu tố tương tác, tạo thành một khối đồng nhất nhằm thực hiện một chức năng hoặc mục tiêu cụ thể. Trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, "hệ thống" thường đề cập đến mạng lưới phức tạp của các bộ phận hoạt động cùng nhau. Thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do cách phát âm và giọng địa phương.
Từ "system" có nguồn gốc từ tiếng Latin "systema", được mượn từ tiếng Hy Lạp "σύστημα" (sýstema), có nghĩa là "một sự kết hợp" hoặc "một tổ chức". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 14 để chỉ một tập hợp các phần tử liên kết với nhau thành một tổng thể thống nhất. Ngày nay, "system" thường được dùng để chỉ các cấu trúc phức tạp và có tổ chức, từ công nghệ, sinh học đến xã hội, phản ánh khái niệm về tính liên kết giữa các thành phần trong một hệ thống.
"Cụm từ 'the system' xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi bàn về các chủ đề như công nghệ, giáo dục và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, 'the system' thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc tổ chức hoặc quy trình, như hệ thống giáo dục hay hệ thống chính trị. Một số tình huống phổ biến khác bao gồm các bài luận phân tích về sự vận hành và hiệu quả của các hệ thống khác nhau".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



