Bản dịch của từ The time being trong tiếng Việt

The time being

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The time being (Phrase)

01

Cho hiện tại.

For the present.

Ví dụ

For the time being, let's focus on our current tasks.

Tạm thời, hãy tập trung vào công việc hiện tại của chúng ta.

She is the acting manager for the time being until a replacement is found.

Cô ấy là người quản lý tạm thời cho đến khi tìm được người thay thế.

We will continue with the current schedule for the time being.

Chúng tôi sẽ tiếp tục với lịch trình hiện tại trong thời gian này.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng The time being cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] Overall, the attendance rate in the summer was generally much higher than that in the winter, with their peak at midday [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
[...] One of these is the excessive emphasis placed on academic subjects, which leads to an excessive amount of allocated to these lessons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Unfortunately, due to my hectic schedule for the I have not signed up for any courses about constellations yet [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] In fact, only half of the world population has Internet connection; and even if the government were able to expand the network, it would be, I believe, hardly reachable for the rest of the world for the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016

Idiom with The time being

Không có idiom phù hợp