Bản dịch của từ The times trong tiếng Việt
The times

The times (Noun)
Một thời kỳ cụ thể.
A particular period.
The times have changed, affecting people's daily routines.
Thời gian đã thay đổi, ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày của mọi người.
She does not like the times we are living in now.
Cô ấy không thích thời đang sống hiện tại.
Are the times you grew up in different from now?
Thời gian mà bạn lớn lên khác với bây giờ không?
The times have changed, affecting people's daily routines.
Thời gian đã thay đổi, ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày của mọi người.
She doesn't enjoy the times when she feels lonely and isolated.
Cô ấy không thích những thời điểm khi cảm thấy cô đơn và cô lập.
The times (Noun)
People are more connected to each other in the times of social media.
Mọi người kết nối với nhau hơn trong thời đại mạng xã hội.
I don't think the times of social isolation will last forever.
Tôi không nghĩ rằng thời kỳ cô lập xã hội sẽ kéo dài mãi mãi.
Are the times of virtual communication changing the way we interact?
Thời đại giao tiếp ảo có đang thay đổi cách chúng ta tương tác không?
People are more connected than ever in the times of social media.
Mọi người kết nối với nhau hơn bao giờ hết trong thời đại xã hội.
There is less privacy in the times of social media.
Có ít quyền riêng tư hơn trong thời đại xã hội.
"The Times" là tên gọi của một tờ báo nổi tiếng xuất bản tại Anh, được thành lập vào năm 1785. Tờ báo này thường được biết đến với những bài viết chất lượng cao về chính trị, kinh tế và văn hóa. Trong tiếng Anh, "The Times" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng các tờ báo khác như "The New York Times" để tham khảo tin tức. Tần suất sử dụng cụm từ này chủ yếu gắn liền với truyền thông và báo chí chuyên nghiệp.
Từ "the times" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", có nghĩa là "thời gian". Trong tiếng Anh, "time" được sử dụng từ thế kỷ XIII để chỉ khái niệm về thời gian và những khoảng thời gian cụ thể. "The times" thường được dùng để chỉ những giai đoạn lịch sử cụ thể hoặc bối cảnh hiện tại. Cách sử dụng này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong việc ghi nhận và phân tích các sự kiện xã hội, văn hóa và chính trị qua các thời kỳ khác nhau.
Từ "the times" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Reading, nơi đề cập đến các khái niệm về thời gian và biến đổi xã hội. Trong Speaking, thí sinh thường mô tả các khoảng thời gian hoặc sự kiện quan trọng. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí và truyền thông để chỉ những thời kỳ lịch sử hoặc các vấn đề hiện tại, đồng thời thường đi kèm với các chủ đề như những thay đổi trong xã hội và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



